Triệu chứng và những ảnh hưởng lâu dài của chấn thương sọ não

Sọ não là cơ quan quan trọng bảo vệ não bộ, vì thế chấn thương sọ não có thể làm não bộ bị tổn thương và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

28-07-2022 13:00
Theo dõi trên |

1. Chấn thương sọ não là gì?

Chấn thương sọ não thường là kết quả của một cú va đập mạnh vào đầu hoặc cơ thể. Một vật thể đi qua mô não, chẳng hạn như một viên đạn hoặc mảnh hộp sọ bị vỡ, cũng có thể gây chấn thương sọ não.

Chấn thương sọ não nhẹ có thể ảnh hưởng tạm thời đến các tế bào não. Chấn thương sọ não nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến bầm tím, rách các mô, chảy máu và các tổn thương thực thể khác cho não. Những chấn thương này có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài hoặc tử vong.

Chấn thương sọ não thường là kết quả của một cú va đập mạnh vào đầu hoặc cơ thể.Chấn thương sọ não thường là kết quả của một cú va đập mạnh vào đầu hoặc cơ thể.

2. Triệu chứng của chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não có thể ảnh hưởng về thể chất và tâm lý trên diện rộng. Một số dấu hiệu hoặc triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau khi người bệnh bị chấn thương sọ não, trong khi những dấu hiệu khác có thể xuất hiện sau đó vài ngày hoặc vài tuần.

2.1. Chấn thương sọ não nhẹ

Các dấu hiệu và triệu chứng của chấn thương sọ não nhẹ có thể bao gồm:

Các triệu chứng thể chất

  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Mệt mỏi hoặc buồn ngủ
  • Vấn đề với lời nói
  • Chóng mặt hoặc mất thăng bằng

Các triệu chứng cảm giác

  • Các vấn đề về giác quan, chẳng hạn như mờ mắt, ù tai, có mùi vị khó chịu trong miệng hoặc thay đổi khả năng ngửi
  • Nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh

Các triệu chứng nhận thức, hành vi hoặc tâm thần

  • Mất ý thức trong vài giây đến vài phút
  • Không mất ý thức, nhưng trạng thái choáng váng, bối rối hoặc mất phương hướng
  • Các vấn đề về trí nhớ hoặc khả năng tập trung
  • Thay đổi tâm trạng hoặc thay đổi tâm trạng
  • Cảm thấy chán nản hoặc lo lắng
  • Khó ngủ
  • Ngủ nhiều hơn bình thường

2.2. Chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng

Chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng có thể bao gồm bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của chấn thương nhẹ, cũng như các triệu chứng này có thể xuất hiện trong vòng vài giờ đầu đến vài ngày sau chấn thương đầu:

Các triệu chứng thể chất

  • Mất ý thức từ vài phút đến hàng giờ
  • Đau đầu dai dẳng hoặc đau đầu trầm trọng hơn
  • Nôn hoặc buồn nôn lặp đi lặp lại
  • Co giật hoặc động kinh
  • Giãn nở một hoặc cả hai con ngươi của mắt
  • Chất lỏng chảy ra từ mũi hoặc tai
  • Không có khả năng thức dậy sau giấc ngủ
  • Yếu hoặc tê ở ngón tay và ngón chân
  • Mất phối hợp

Các triệu chứng nhận thức hoặc tâm thần

  • Nhầm lẫn sâu sắc
  • Kích động, gây chiến hoặc các hành vi bất thường khác
  • Nói lắp
  • Hôn mê và các rối loạn ý thức khác

»»» Xem thêm: Làm thế nào để ngăn ngừa cholesterol cao, phòng tránh đột quỵ?

2.3. Các triệu chứng của trẻ em

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị chấn thương não không thể nói ra các triệu chứng mà chúng đang gặp phải như: đau đầu, các vấn đề về giác quan, lú lẫn và các triệu chứng tương tự. Do đó, để biết được một đứa trẻ bị chấn thương sọ não, bạn có thể quan sát những dấu hiệu sau:

  • Thay đổi thói quen ăn uống hoặc điều dưỡng
  • Bất thường hoặc dễ cáu kỉnh
  • Khóc dai dẳng
  • Thay đổi khả năng chú ý
  • Thay đổi thói quen ngủ
  • Co giật
  • Tâm trạng buồn hoặc chán nản
  • Buồn ngủ
  • Mất hứng thú với đồ chơi hoặc hoạt động yêu thích

2.4. Khi nào cần tìm gặp bác sĩ?

Hãy tìm đến cơ sở y tế ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng của chấn thương sọ não sau chấn thương đầu.

Các thuật ngữ “nhẹ”, “trung bình” và “nặng” được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của chấn thương đối với chức năng não. Do đó, chấn thương sọ não nhẹ vẫn cần được quan tâm kịp thời và chẩn đoán chính xác.

Chấn thương nhẹ vẫn cần được quan tâm kịp thời và chẩn đoán chính xác.Chấn thương nhẹ vẫn cần được quan tâm kịp thời và chẩn đoán chính xác.

3. Các nguyên nhân gây chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não thường là chấn thương ở đầu. Mức độ nguy hiểm có thể phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm bản chất của chấn thương và lực tác động.

Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương sọ não bao gồm:

  • Ngã: Ngã từ trên giường, cầu thang, trong bồn tắm và các ngã khác là nguyên nhân phổ biến nhất của chấn thương sọ não nói chung, đặc biệt là ở người lớn tuổi và trẻ nhỏ.
  • Các va chạm liên quan đến phương tiện: Các vụ va chạm liên quan đến ô tô, xe máy hoặc xe đạp và người đi bộ liên quan đến các vụ tai nạn này là nguyên nhân phổ biến của chấn thương sọ não.
  • Bạo lực: Các vết thương do súng đạn, bạo lực gia đình, bạo lực trẻ em và các vụ hành hung khác là những nguyên nhân phổ biến.
  • Các chấn thương trong thể thao: Chấn thương sọ não có thể do chấn thương từ một số môn thể thao, bao gồm bóng đá, quyền anh, bóng chày, trượt ván, khúc côn cầu và các môn thể thao có tác động mạnh hoặc quá sức khác. Loại chấn thương này đặc biệt phổ biến ở người trẻ tuổi.

Chấn thương sọ não cũng là hậu quả của các vết thương xuyên thấu, các mảnh đạn hoặc mảnh vỡ đập mạnh vào đầu, ngã hoặc va chạm cơ thể với các đồ vật sau một vụ nổ.

4. Ai có nguy cơ bị chấn thương sọ não cao nhất? 

  • Trẻ em: đặc biệt là trẻ sơ sinh đến 4 tuổi
  • Thanh niên: đặc biệt là những người từ 15 – 24 tuổi
  • Người lớn từ 60 tuổi trở lên
  • Nam giới ở mọi lứa tuổi

»»» Xem thêm: 29 cách giảm cân tự nhiên để phòng ngừa đột quỵ

5. Chấn thương sọ não để lại những biến chứng gì?

Một số biến chứng có thể xảy ra ngay lập tức hoặc sớm sau chấn thương sọ não. Các chấn thương nặng làm tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng và nghiêm trọng hơn.

Các chấn thương nặng làm tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng và nghiêm trọng hơn.Các chấn thương nặng làm tăng nguy cơ mắc nhiều biến chứng và nghiêm trọng hơn.

5.1. Thay đổi ý thức

Chấn thương sọ não mức độ trung bình đến nặng có thể dẫn đến những thay đổi lâu dài hoặc vĩnh viễn trong trạng thái ý thức, nhận thức hoặc khả năng đáp ứng của một người. Các trạng thái ý thức khác nhau bao gồm:

  • Hôn mê: Người bị chấn thương có thể bị hôn mê bất tỉnh, không nhận thức được bất cứ điều gì và không thể phản ứng với bất kỳ kích thích nào. Điều này dẫn đến tổn thương lan rộng cho tất cả các bộ phận của não. Sau một vài ngày đến một vài tuần, họ có thể thoát ra khỏi tình trạng hôn mê hoặc chuyển sang trạng thái thực vật.
  • Trạng thái thực vật: Tổn thương trên diện rộng đối với não có thể dẫn đến trạng thái thực vật. Mặc dù người bệnh không nhận biết được xung quanh nhưng vẫn có thể mở mắt, phát ra âm thanh, phản ứng theo phản xạ hoặc cử động.
  • Trạng thái ý thức tối thiểu: Trạng thái ý thức tối thiểu là tình trạng ý thức bị thay đổi nghiêm trọng nhưng có một số dấu hiệu nhận thức về bản thân hoặc nhận thức về môi trường. Đôi khi, nó là một trạng thái chuyển tiếp từ tình trạng hôn mê hoặc thực vật sang trạng thái hồi phục cao hơn.
  • Chết não: Khi không có hoạt động đo lường nào trong não và thân não, đây được gọi là chết não. Ở một người đã được tuyên bố là chết não, việc loại bỏ các thiết bị thở sẽ dẫn đến ngừng thở và cuối cùng là suy tim. Người bị chết não sẽ không thể phục hồi.

5.2. Các biến chứng về thể chất

  • Co giật: Một số người bị chấn thương sọ não sẽ xuất hiện các cơn co giật. Các cơn co giật có thể chỉ xảy ra trong giai đoạn đầu, hoặc nhiều năm sau chấn thương. Các cơn động kinh tái phát được gọi là động kinh sau chấn thương.
  • Tích tụ chất lỏng trong não (não úng thủy): Dịch não tủy có thể tích tụ trong các khoảng trống trong não (não thất) của một số người bị chấn thương sọ não, gây tăng áp lực và sưng tấy trong não.
  • Nhiễm trùng: Gãy xương sọ hoặc vết thương xuyên thấu có thể làm rách các lớp mô bảo vệ (màng não) bao quanh não. Điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào não và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng màng não (viêm màng não) có thể lây lan sang phần còn lại của hệ thần kinh nếu không được điều trị.
  • Tổn thương mạch máu: Một số mạch máu nhỏ hoặc lớn trong não có thể bị tổn thương trong chấn thương sọ não. Tổn thương này có thể dẫn đến đột quỵ, cục máu đông hoặc các vấn đề khác.
  • Nhức đầu: Đau đầu thường xuyên rất phổ biến sau chấn thương sọ não. Chúng có thể bắt đầu trong vòng một tuần sau chấn thương và có thể kéo dài đến vài tháng.
  • Chóng mặt: Nhiều người bị chóng mặt, một tình trạng đặc trưng bởi chóng mặt, sau chấn thương sọ não.

Một số người bị chấn thương sọ não sẽ xuất hiện các cơn co giật.Một số người bị chấn thương sọ não sẽ xuất hiện các cơn co giật.

Đôi khi, bất kỳ hoặc một số triệu chứng này có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng sau chấn thương sọ não. Khi sự kết hợp của các triệu chứng này kéo dài trong một thời gian dài, đây thường được gọi là các triệu chứng dai dẳng sau chấn động.

Chấn thương sọ não ở đáy hộp sọ có thể gây tổn thương dây thần kinh đối với các dây thần kinh xuất phát trực tiếp từ não (dây thần kinh sọ não). Tổn thương dây thần kinh sọ có thể dẫn đến:

  • Tê liệt các cơ mặt hoặc mất cảm giác ở mặt
  • Mất hoặc thay đổi khứu giác hoặc vị giác
  • Mất thị lực hoặc nhìn đôi
  • Vấn đề nuốt
  • Chóng mặt
  • Ù tai
  • Mất thính lực

5.3. Vấn đề trí tuệ

Nhiều người đã bị chấn thương não đáng kể sẽ trải qua những thay đổi trong kỹ năng tư duy (nhận thức) của họ. Có thể khó tập trung hơn và mất nhiều thời gian hơn để xử lý suy nghĩ của bạn. Chấn thương sọ não có thể dẫn đến các vấn đề về nhiều kỹ năng, bao gồm:

Các vấn đề về nhận thức

  • Kỉ niệm
  • Học tập
  • Lý luận
  • Sự phán xét
  • Sự chú ý hoặc sự tập trung

Các vấn đề về chức năng điều hành

  • Giải quyết vấn đề
  • Đa nhiệm
  • Cơ quan
  • Lập kế hoạch
  • Quyết định
  • Bắt đầu hoặc hoàn thành nhiệm vụ

5.4. Vấn đề giao tiếp

Các vấn đề về ngôn ngữ và giao tiếp thường gặp sau chấn thương sọ não. Những vấn đề này có thể gây ra sự thất vọng, xung đột và hiểu lầm cho người bị chấn thương sọ não, cũng như các thành viên trong gia đình, bạn bè và người chăm sóc.

Các vấn đề về giao tiếp có thể bao gồm:

  • Khó hiểu lời nói hoặc chữ viết
  • Khó nói hoặc viết
  • Không có khả năng sắp xếp các suy nghĩ và ý tưởng
  • Sự cố khi theo dõi và tham gia cuộc trò chuyện

Các vấn đề về giao tiếp ảnh hưởng đến các kỹ năng xã hội có thể bao gồm:

  • Rắc rối khi chọn lần lượt hoặc chọn chủ đề trong các cuộc trò chuyện
  • Các vấn đề về thay đổi giọng điệu, cao độ hoặc sự nhấn mạnh để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa
  • Khó hiểu các tín hiệu phi ngôn ngữ
  • Không có khả năng sử dụng các cơ cần thiết để hình thành từ (chứng loạn nhịp)

5.5. Thay đổi hành vi

Những người từng bị chấn thương sọ não có thể bị thay đổi hành vi. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó kiểm soát bản thân
  • Thiếu nhận thức về khả năng
  • Hành vi nguy hiểm
  • Khó khăn trong các tình huống xã hội
  • Sự bộc phát bằng lời nói hoặc thể chất

5.6. Thay đổi cảm xúc

Những thay đổi về cảm xúc có thể bao gồm:

  • Trầm cảm
  • Sự lo ngại
  • Tâm trạng lâng lâng
  • Cáu gắt
  • Thiếu sự đồng cảm với người khác
  • Sự tức giận
  • Mất ngủ

Người sau chấn thương não có thể bị trầm cảm.Người sau chấn thương não có thể bị trầm cảm.

5.7. Các vấn đề về cảm giác

Các vấn đề liên quan đến các giác quan có thể bao gồm:

  • Ù tai dai dẳng
  • Khó khăn khi nhận ra các đối tượng
  • Khả năng phối hợp tay và mắt bị suy giảm
  • Điểm mù hoặc nhìn đôi
  • Vị đắng, mùi hôi hoặc khó ngửi
  • Da ngứa ran, đau hoặc ngứa
  • Khó giữ thăng bằng hoặc chóng mặt

5.8. Bệnh thoái hóa não

Mối quan hệ giữa các bệnh thoái hóa não và chấn thương não vẫn chưa rõ ràng. Nhưng một số nghiên cứu cho thấy chấn thương sọ não lặp đi lặp lại hoặc nghiêm trọng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa não.

Rối loạn thoái hóa não có thể gây mất dần các chức năng của não, bao gồm:

  • Bệnh Alzheimer – căn bệnh chủ yếu gây ra sự mất dần trí nhớ và các kỹ năng tư duy khác
  • Bệnh Parkinson – một tình trạng tiến triển gây ra các vấn đề về cử động, chẳng hạn như run, cứng và cử động chậm
  • Chứng mất trí nhớ pugilistica – gây ra các triệu chứng mất trí nhớ và các vấn đề về vận động

»»» Xem thêm: Cách nhận biết các triệu chứng của bệnh tiểu đường

6. Phòng ngừa chấn thương sọ não như thế nào?

Bạn có thể tuân theo những lời khuyên sau để giảm nguy cơ chấn thương não:

  • Luôn thắt dây an toàn khi đi xe có động cơ: Trẻ nhỏ phải luôn ngồi ở ghế sau của ô tô được bảo đảm bằng ghế an toàn dành cho trẻ em hoặc ghế nâng phù hợp với kích thước và trọng lượng của trẻ.
  • Sử dụng rượu bia và ma tuý khi lái xe, kể cả thuốc kê đơn có thể làm giảm khả năng lái xe. 
  • Đội mũ bảo hiểm: Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, ván trượt, mô tô, xe trượt tuyết hoặc xe chạy trên mọi địa hình. Bạn cũng nên đội mũ bảo vệ đầu thích hợp khi chơi bóng chày hoặc tiếp xúc với các môn thể thao, trượt tuyết, trượt băng, trượt tuyết hoặc cưỡi ngựa.
  • Tập trung khi di chuyển: Không lái xe, đi bộ hoặc băng qua đường khi đang sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc bất kỳ thiết bị thông minh nào. Những sự xao nhãng này có thể dẫn đến tai nạn hoặc té ngã.

Đội mũ bảo hiểm khi di chuyển trên đường để bảo vệ đầu được an toàn.Đội mũ bảo hiểm khi di chuyển trên đường để bảo vệ đầu được an toàn.

6.1. Phòng tránh té ngã

Những lời khuyên sau đây có thể giúp người lớn tuổi tránh bị ngã khi ở trong nhà:

  • Lắp đặt tay vịn trong phòng tắm
  • Đặt một tấm thảm chống trượt trong bồn tắm hoặc vòi hoa sen
  • Lắp tay vịn hai bên cầu thang
  • Cải thiện ánh sáng trong nhà, đặc biệt là xung quanh cầu thang
  • Giữ cho cầu thang và sàn nhà không bị lộn xộn
  • Kiểm tra thị lực thường xuyên
  • Tập thể dục thường xuyên

6.2. Phòng ngừa chấn thương đầu ở trẻ em

Những lời khuyên sau đây có thể giúp trẻ tránh bị thương ở đầu:

  • Lắp cổng an toàn ở đầu cầu thang
  • Giữ cho cầu thang không bị lộn xộn
  • Cài đặt các tấm chắn cửa sổ để ngăn ngừa ngã
  • Đặt một tấm thảm chống trượt trong bồn tắm hoặc vòi hoa sen
  • Đảm bảo khu vực thảm được an toàn
  • Không để trẻ em chơi trên các lối thoát hiểm hoặc ban công.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Đột quỵ và say nắng: Làm thế nào để nhận diện?

Đột quỵ và say nắng: Làm thế nào để nhận diện?

Nhiệt độ tăng cao là yếu tố nguy cơ, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người già và trẻ em – đối tượng dễ bị tổn thương vì cơ thể thích nghi với nhiệt chậm hơn những người khác. Để tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra, cần chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe phù hợp, đặc biệt phải biết phân biệt giữa say nắng với đột quỵ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Đột quỵ và say nắng: Làm thế nào để nhận diện?

Nhiệt độ tăng cao là yếu tố nguy cơ, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người già và trẻ em – đối tượng dễ bị tổn thương vì cơ thể thích nghi với nhiệt chậm hơn những người khác. Để tránh những hậu quả đáng tiếc xảy ra, cần chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe phù hợp, đặc biệt phải biết phân biệt giữa say nắng với đột quỵ để có biện pháp xử lý kịp thời.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ