Bệnh ung thư bàng quang dễ tái phát, làm sao ngăn chặn?

Ung thư bàng quang là một dạng ung thư tương đối hiếm gặp, bắt đầu từ niêm mạc bàng quang. Ung thư bàng quang có thể tái phát sau khi điều trị, vì vậy những người bị ung thư bàng quang nên cảnh giác về việc theo dõi bệnh.

24-10-2022 09:00
Theo dõi trên |

1. Bệnh ung thư bàng quang là gì?

Bệnh ung thư bàng quang là một dạng ung thư tương đối hiếm gặp, bắt đầu từ niêm mạc bàng quang. Bàng quang là một cơ quan rỗng nhỏ chứa nước tiểu (nước tiểu). Có nhiều cách để điều trị ung thư bàng quang, bao gồm phẫu thuật loại bỏ ung thư bàng quang. Ung thư bàng quang có thể tái phát sau khi điều trị, vì vậy những người bị ung thư bàng quang nên cảnh giác về việc theo dõi bệnh.

Các bác sĩ có thể điều trị ung thư bàng quang giai đoạn đầu – ung thư được phát hiện và điều trị trước khi nó có thể lây lan – nhưng khoảng 75% trường hợp ung thư bàng quang giai đoạn đầu tái phát.

Bệnh ung thư bàng quang là một dạng ung thư tương đối hiếm gặp, bắt đầu từ niêm mạc bàng quang.Bệnh ung thư bàng quang là một dạng ung thư tương đối hiếm gặp, bắt đầu từ niêm mạc bàng quang.

2. Tình trạng này ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

Bàng quang là một cơ quan nằm giữa xương hông, phía trên niệu đạo và bên dưới thận. Nước tiểu từ thận chảy vào bàng quang, được lót bằng mô gọi là urothelium. Urothelium được cấu tạo bởi các tế bào căng ra khi bàng quang chứa đầy nước tiểu và xẹp xuống khi trống rỗng.

Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào nhất định trong mô lót bàng quang bị đột biến hoặc thay đổi, trở thành các tế bào bất thường sinh sôi và gây ra các khối u trong bàng quang. Nếu không được điều trị, ung thư bàng quang có thể phát triển qua thành bàng quang đến các hạch bạch huyết gần đó và sau đó là các khu vực khác của cơ thể, bao gồm xương, phổi hoặc gan.

»»» Xem thêm: Ung thư tuyến thượng thận, nhận diện như thế nào?

3. Các loại ung thư bàng quang 

Có 3 loại ung thư bàng quang. Mỗi loại được đặt tên cho các tế bào lót thành bàng quang nơi ung thư bắt đầu. Các loại ung thư bàng quang bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp: Ung thư này bắt đầu từ các tế bào chuyển tiếp ở lớp lót bên trong thành bàng quang. Khoảng 90% tất cả các trường hợp ung thư bàng quang là chuyển tiếp. Trong loại ung thư này, các tế bào bất thường lây lan từ lớp lót bên trong đến các lớp khác sâu trong bàng quang hoặc xuyên qua thành bàng quang vào các mô mỡ bao quanh bàng quang. Loại ung thư bàng quang này còn được gọi là ung thư bàng quang biểu mô.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Tế bào vảy là những tế bào mỏng, phẳng nằm lót bên trong bàng quang. Loại ung thư bàng quang này chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư bàng quang và thường phát triển ở những người đã bị viêm hoặc kích ứng bàng quang kéo dài.
  • Ung thư biểu mô tuyến: Ung thư biểu mô tuyến là ung thư ở các tuyến nằm trong các cơ quan, bao gồm cả bàng quang. Đây là một loại ung thư bàng quang rất hiếm gặp, chiếm từ 1 – 2% trong số các loại ung thư bàng quang.
  • Ung thư biểu mô tế bào nhỏ của bàng quang: Loại ung thư bàng quang cực kỳ hiếm gặp này ảnh hưởng đến khoảng 1.000 người ở Mỹ.
  • Sarcoma: Hiếm khi, sarcoma mô mềm bắt đầu trong các tế bào cơ bàng quang.

Các bác sĩ cũng có thể phân loại ung thư bàng quang là không xâm lấn, không xâm lấn cơ hoặc xâm lấn cơ.

  • Không xâm lấn: Ung thư bàng quang này có thể là các khối u trong một phần mô nhỏ hoặc ung thư chỉ nằm trên hoặc gần bề mặt bàng quang.
  • Không xâm lấn cơ : Điều này đề cập đến ung thư bàng quang đã di chuyển sâu hơn vào bàng quang nhưng chưa di căn đến cơ.
  • Xâm lấn cơ: Ung thư bàng quang này đã phát triển thành cơ thành bàng quang và có thể đã lan vào các lớp mỡ hoặc mô ở các cơ quan bên ngoài bàng quang.

Có 3 loại ung thư bàng quang.Có 3 loại ung thư bàng quang.

4. Triệu chứng của bệnh ung thư bàng quang là gì?

Đi tiểu ra máu là triệu chứng ung thư bàng quang phổ biến nhất. Các bệnh lý khác cũng gây ra vấn đề này. Tuy nhiên, bạn vân nên tìm đến cơ sở y tế bất cứ khi nào phát hiện ra máu trong nước tiểu của mình. Các triệu chứng khác của ung thư bàng quang bao gồm:

  • Đau khi bạn đi tiểu: Đây là cảm giác nóng hoặc nhói mà bạn có thể cảm thấy khi bắt đầu đi tiểu hoặc sau khi đi tiểu.
  • Đi tiểu nhiều: Thường xuyên đi tiểu có nghĩa là bạn đang đi tiểu nhiều lần trong khoảng thời gian 24 giờ.
  • Nhiễm trùng bàng quang dai dẳng: Nhiễm trùng bàng quang và các triệu chứng ung thư bàng quang có các triệu chứng chung. Hãy tìm gặp bác sĩ nếu bạn bị nhiễm trùng bàng quang không biến mất sau khi điều trị bằng thuốc kháng sinh.

5. Nguyên nhân nào gây ra ung thư bàng quang?

Các nhà nghiên cứu không biết chính xác lý do tại sao một số tế bào bàng quang đột biến và trở thành tế bào ung thư. Họ đã xác định nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư bàng quang, bao gồm:

  • Khói thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng gấp đôi nguy cơ phát triển ung thư bàng quang.
  • Tiếp xúc với bức xạ: Xạ trị để điều trị ung thư có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư bàng quang.
  • Hóa trị: Một số loại thuốc hóa trị có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiếp xúc với một số hóa chất: Các nghiên cứu cho thấy những người làm việc với một số hóa chất được sử dụng trong thuốc nhuộm, cao su, da, sơn, một số hàng dệt và đồ làm tóc có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nhiễm trùng bàng quang thường xuyên: Những người thường xuyên bị nhiễm trùng bàng quang, sỏi bàng quang hoặc các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu khác có thể tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy.
  • Sử dụng ống thông mãn tính: Những người có nhu cầu đặt ống thông trong bàng quang mãn tính có thể có nguy cơ bị ung thư biểu mô tế bào vảy.

»»» Xem thêm: Những loại xét nghiệm nào giúp tầm soát ung thư?

6. Chẩn đoán ung thư bàng quang như thế nào?

Các bác sĩ thực hiện một loạt các xét nghiệm để chẩn đoán ung thư bàng quang, bao gồm:

  • Phân tích nước tiểu: Các bác sĩ sử dụng nhiều xét nghiệm khác nhau để phân tích nước tiểu của người bệnh. Trong trường hợp này, họ có thể làm xét nghiệm nước tiểu để loại trừ nhiễm trùng.
  • Tế bào học: kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm các dấu hiệu của ung thư.
  • Soi bàng quang: Đây là xét nghiệm chính để xác định và chẩn đoán ung thư bàng quang.

Nếu kết quả phân tích nước tiểu, tế bào học và soi bàng quang cho thấy bạn bị ung thư bàng quang, thì các bác sĩ sẽ làm các xét nghiệm để tìm hiểu thêm về bệnh ung thư, bao gồm:

  • Cắt bỏ khối u bàng quang qua đường truyền (TURBT): Các bác sĩ thực hiện thủ tục này để loại bỏ khối u bàng quang để làm các xét nghiệm bổ sung. Thủ tục TURBT cũng có thể là một phương pháp điều trị, loại bỏ khối u bàng quang trước khi khối u có thể xâm lấn thành cơ bàng quang. Xét nghiệm này là một thủ tục ngoại trú được thực hiện dưới gây mê tủy sống hoặc toàn thân.
  • Kiểm tra hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): Kiểm tra hình ảnh này sử dụng nam châm, sóng vô tuyến và máy tính để chụp các hình ảnh chi tiết về bàng quang của người bệnh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm này để xem liệu ung thư đã lan ra bên ngoài bàng quang hay chưa.
  • Chụp X-quang ngực: Xét nghiệm này cho phép bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu ung thư bàng quang đã di căn đến phổi.
  • Xạ hình xương: Giống như chụp X-quang ngực, xạ hình xương để kiểm tra các dấu hiệu ung thư bàng quang đã di căn đến xương.

Ung thư bàng quang có thể ở giai đoạn sớm (giới hạn trong niêm mạc bàng quang) hoặc xâm lấn (xâm nhập vào thành bàng quang và có thể lan sang các cơ quan hoặc hạch bạch huyết lân cận).

Các giai đoạn bao gồm từ TA (giới hạn trong niêm mạc bên trong bàng quang) đến IV (xâm lấn nhiều nhất). Trong giai đoạn sớm nhất (TA, T1 hoặc CIS), ung thư chỉ giới hạn trong niêm mạc bàng quang hoặc trong mô liên kết ngay dưới lớp niêm mạc, nhưng chưa xâm lấn vào thành cơ chính của bàng quang.

Giai đoạn II đến IV biểu thị ung thư xâm lấn:

  • Trong giai đoạn II, ung thư đã lan đến thành cơ của bàng quang.
  • Trong giai đoạn III, ung thư đã lan đến mô mỡ bên ngoài cơ bàng quang.
  • Trong Giai đoạn IV, ung thư đã di căn (lan rộng) từ bàng quang đến các hạch bạch huyết hoặc đến các cơ quan hoặc xương khác.

Các giai đoạn bao gồm từ TA (giới hạn trong niêm mạc bên trong bàng quang) đến IV (xâm lấn nhiều nhất).Các giai đoạn bao gồm từ TA (giới hạn trong niêm mạc bên trong bàng quang) đến IV (xâm lấn nhiều nhất).

7. Điều trị ung thư bàng quang như thế nào?

7.1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị ung thư bàng quang phổ biến. Các bác sĩ chọn các phương án phẫu thuật dựa trên giai đoạn ung thư. Chẳng hạn như TURBT, thủ thuật được sử dụng để chẩn đoán ung thư bàng quang, có thể điều trị ung thư bàng quang chưa di căn. Các bác sĩ có thể loại bỏ khối u hoặc sử dụng điện năng lượng cao để đốt nó đi bằng một quá trình được gọi là quá trình triệt tiêu.

Cắt u nang triệt để là một lựa chọn điều trị khác. Phẫu thuật này loại bỏ bàng quang và các cơ quan xung quanh. Nó được thực hiện khi mọi người bị ung thư di căn bên ngoài bàng quang hoặc có một số khối u giai đoạn đầu trên khắp bàng quang của họ.

Các bác sĩ có thể theo dõi phẫu thuật bằng hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào mà phẫu thuật có thể đã bỏ sót. Đây là liệu pháp bổ trợ.

7.2. Hóa trị liệu

Đây là những loại thuốc tiêu diệt ung thư. Các bác sĩ có thể sử dụng liệu pháp nội khoa để đưa thuốc hóa trị trực tiếp đến bàng quang thông qua một ống được đưa vào niệu đạo. Liệu pháp nội khoa nhắm mục tiêu ung thư mà không làm tổn thương các mô khỏe mạnh.

»»» Xem thêm: Hóa trị liệu: Lợi ích là gì, tác dụng phụ ra sao?

7.3. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp điều trị sử dụng hệ thống miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư. Có nhiều loại liệu pháp miễn dịch khác nhau:

  • Bacillus Calmette-Guérin (BCG ): Đây là một loại vắc xin giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Liệu pháp ức chế PD-1 và PD-L1: PD-1 và PD-L1 là các protein được tìm thấy trên một số tế bào nhất định. PD-1 nằm trên bề mặt của tế bào T giúp điều chỉnh các phản ứng miễn dịch của cơ thể. PD-L1 là một loại protein được tìm thấy trên bề mặt của một số tế bào ung thư. Khi hai protein này kết nối với nhau, kết nối này sẽ giữ cho tế bào T không tiêu diệt được tế bào ung thư. Trong liệu pháp ức chế, hai protein không thể kết nối, khiến tế bào T tiêu diệt tế bào ung thư trở nên thông thoáng.

7.4. Xạ trị

Xạ trị có thể là một giải pháp thay thế cho phẫu thuật. Các bác sĩ có thể kết hợp xạ trị với TURBT và hóa trị. Phương pháp điều trị này là một giải pháp thay thế cho phẫu thuật cắt bỏ bàng quang. Bác sĩ cũng sẽ xem xét các yếu tố như sự phát triển của khối u và đặc điểm của khối u trước khi đề xuất phương pháp điều trị này.

7.5. Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích tập trung vào những thay đổi di truyền biến các tế bào khỏe mạnh thành tế bào ung thư. Ví dụ, các loại thuốc được gọi là chất ức chế gen FGFR nhắm mục tiêu vào các tế bào có sự thay đổi gen giúp tế bào ung thư phát triển.

Thi Nguyên – Benhdotquy.net

Cây bút “cứu mạng” người đàn ông giữa cơn đột quỵ

Cây bút “cứu mạng” người đàn ông giữa cơn đột quỵ

Khi đang làm việc, ông N.T (65 tuổi, TPHCM) bỗng không thể cầm bút, tay yếu và nói đớ. Nhờ sự tinh ý của đồng nghiệp nhận ra dấu hiệu đột quỵ và gọi cấp cứu kịp thời, ông đã được cứu sống, tránh nguy cơ tàn phế.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ