Rối loạn nhịp tim, làm sao nhận diện?

Rối loạn nhịp tim không phải lúc nào cũng là bệnh lý. Tuy nhiên, hiện nay rối loạn nhịp tim ngày càng xuất hiện phổ biến và có xu hướng trẻ hóa, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời người bệnh có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.

05-07-2022 08:00
Theo dõi trên |

1. Rối loạn nhịp tim là gì?

Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim không đều (quá nhanh, quá chậm hoặc bất thường), xảy ra khi các tín hiệu điều phối nhịp đập của tim không hoạt động bình thường.

Người bệnh rối loạn nhịp tim thường sẽ có cảm giác như tim đập mạnh trong lồng ngực. Một số chứng rối loạn nhịp tim có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng khó chịu, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh.

Điều trị rối loạn nhịp tim bao gồm việc sử dụng thuốc, thủ thuật đặt ống thông, sử dụng thiết bị cấy ghép, phẫu thuật để kiểm soát tình trạng nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều. Bên cạnh đó, lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tim gây ra một số rối loạn nhịp tim.

Người bệnh rối loạn nhịp tim thường sẽ có cảm giác như tim đập mạnh trong lồng ngực.Người bệnh rối loạn nhịp thường sẽ có cảm giác như tim đập mạnh trong lồng ngực.

2. Phân loại rối loạn nhịp tim

Nhìn chung, rối loạn nhịp tim được chia theo tốc độ của nhịp tim. Chẳng hạn như:

– Nhịp tim nhanh: Nhịp tim lúc nghỉ > 100 nhịp/phút.

– Nhịp tim chậm: Nhịp tim khi nghỉ ngơi < 60 nhịp/phút.

2.1 Nhịp tim nhanh

Các loại nhịp tim nhanh bao gồm:

Rung nhĩ: là tình trạng tín hiệu tim hỗn loạn gây ra nhịp tim nhanh, không theo quy luật. Tình trạng này có thể là tạm thời, nhưng một số đợt rung nhĩ có thể không dừng lại trừ khi được điều trị. Rung nhĩ có liên quan đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ.

Cuồng nhĩ: Cuồng nhĩ tương tự như rung nhĩ, nhưng nhịp tim có tổ chức hơn. Cuồng nhĩ cũng có liên quan đến đột quỵ.

Nhịp nhanh trên thất: Nhịp nhanh trên thất là một thuật ngữ rộng bao gồm các rối loạn nhịp tim bắt đầu ở các ngăn dưới tim (tâm thất). Nhịp tim nhanh trên thất gây ra các đợt tim đập thình thịch (đánh trống ngực) bắt đầu và kết thúc đột ngột.

Rung thất: Loại rối loạn nhịp tim này xảy ra khi các tín hiệu nhanh chóng, hỗn loạn làm cho các buồng tim dưới (tâm thất) rung lên thay vì phối hợp để bơm máu đến phần còn lại của cơ thể. Vấn đề nghiêm trọng này có thể dẫn đến tử vong nếu nhịp tim bình thường không được phục hồi trong vòng vài phút. Hầu hết những người bị rung thất đều có bệnh tim tiềm ẩn hoặc đã trải qua chấn thương nghiêm trọng.

Nhịp nhanh thất: Nhịp tim nhanh, đều đặn này bắt đầu với các tín hiệu điện bị lỗi trong buồng tim phía dưới (tâm thất). Nhịp tim nhanh không cho phép tâm thất đổ đầy máu đúng cách. Kết quả là tim không thể bơm đủ máu cho cơ thể. Nhịp nhanh thất có thể không gây ra vấn đề nghiêm trọng ở những người có trái tim khỏe mạnh. Ở những người bị bệnh tim, nhịp nhanh thất có thể là một trường hợp cấp cứu y tế cần được điều trị y tế ngay lập tức.

Rung nhĩ là một loại nhịp tim nhanh.Rung nhĩ là một loại nhịp tim nhanh.

»»» Xem thêm: Các bệnh tim thường gặp và cách điều trị

2.2. Nhịp tim chậm 

Mặc dù nhịp tim dưới 60 nhịp/phút khi nghỉ ngơi được coi là nhịp tim chậm, nhưng nhịp tim thấp khi nghỉ ngơi không phải lúc nào cũng báo hiệu vấn đề. Nếu bạn có đủ sức khỏe, tim của bạn vẫn có thể bơm đủ máu cho cơ thể với ít hơn 60 nhịp/phút khi nghỉ ngơi.

Nếu nhịp tim chậm và tim không bơm đủ máu, bạn có thể mắc một loại nhịp tim chậm. Các loại nhịp tim chậm bao gồm:

Hội chứng nút xoang: Nút xoang chịu trách nhiệm thiết lập nhịp tim. Nếu nó không hoạt động bình thường, nhịp tim có thể luân phiên giữa quá chậm (nhịp tim chậm) và quá nhanh (nhịp tim nhanh). Hội chứng xoang bị bệnh có thể do sẹo gần nút xoang làm chậm lại, làm gián đoạn hoặc ngăn chặn sự di chuyển của các xung động. Hội chứng xoang ốm thường gặp nhất ở người lớn tuổi.

Chẹn dẫn truyền: Sự tắc nghẽn các đường dẫn truyền của tim có thể khiến các tín hiệu kích hoạt nhịp tim chậm lại hoặc dừng lại.

2.3. Nhịp tim sớm

Nhịp tim sớm là nhịp đập phụ xảy ra từng nhịp một, đôi khi theo kiểu xen kẽ với nhịp tim bình thường. Các nhịp đập phụ có thể đến từ buồng trên cùng của tim (tâm nhĩ co bóp sớm) hoặc buồng dưới (tâm thất co bóp sớm).

Người bệnh nhịp tim sớm có thể cảm thấy như tim bị lệch nhịp. Những nhịp thừa này thường không đáng lo ngại và hiếm khi gây ra tình trạng nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, nhịp đập sớm có thể gây rối loạn nhịp tim kéo dài, đặc biệt là ở những người bị bệnh tim. Đôi khi, nhịp đập sớm rất thường xuyên kéo dài trong vài năm có thể dẫn đến tim yếu.

Nhịp tim sớm có thể xảy ra khi nghỉ ngơi. Đôi khi nhịp tim sớm là do căng thẳng, tập thể dục gắng sức hoặc chất kích thích, chẳng hạn như caffeine hoặc nicotine.

Nhịp tim sớm là nhịp đập phụ xảy ra từng nhịp một, đôi khi theo kiểu xen kẽ với nhịp tim bình thường.Nhịp tim sớm là nhịp đập phụ xảy ra từng nhịp một, đôi khi theo kiểu xen kẽ với nhịp tim bình thường.

3. Triệu chứng của rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim có thể không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Nhìn chung, các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn nhịp tim có thể bao gồm:

– Rung rinh trong lồng ngực

– Nhịp tim nhanh

– Nhịp tim chậm

– Tức ngực

– Khó thở

Các triệu chứng khác có thể bao gồm:

– Mệt mỏi

– Chóng mặt

– Đổ mồ hôi

– Ngất xỉu

Nếu bạn cảm thấy tim mình đập quá nhanh hoặc quá chậm, nên tìm gặp bác sĩ để được chẩn đoán sớm. Hãy gọi cấp cứu ngay nếu bạn bị khó thở, suy nhược, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu, đau ngực hoặc khó chịu.

Rung thất có thể gây ra giảm huyết áp nghiêm trọng xảy ra trong vài giây khiến nhịp thở và mạch của người đó sẽ sớm ngừng lại.

Người bệnh rối loạn nhịp có thể thấy khó thở.Người bệnh rối loạn nhịp có thể thấy khó thở.

Những yếu tố có thể gây ra tình trạng tim đập không đều bao gồm:

– Đau tim

– Bệnh động mạch vành

– Bệnh cơ tim

– Bệnh tiểu đường

– Huyết áp cao

– Mắc COVID-19

– Cường giáp

– Chứng ngưng thở lúc ngủ

– Suy giáp

– Một số loại thuốc, bao gồm cả thuốc cảm lạnh và dị ứng được mua mà không cần kê đơn

– Uống quá nhiều rượu hoặc caffein

– Lạm dụng ma túy

– Di truyền

– Hút thuốc

– Căng thẳng hoặc lo lắng.

»»» Xem thêm: Cách kiểm tra nhịp tim đơn giản và chính xác nhất

4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim

Những điều có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp bao gồm:

Bệnh động mạch vành, các vấn đề về tim khác và phẫu thuật tim trước đó: Hẹp động mạch tim, đau tim, van tim bất thường, phẫu thuật tim trước, suy tim, bệnh cơ tim và các tổn thương tim khác là những yếu tố nguy cơ của hầu hết mọi loại rối loạn nhịp tim.

Huyết áp cao; Tình trạng này làm tăng nguy cơ phát triển bệnh mạch vành. Nó cũng có thể làm cho các bức tường của buồng tim dưới bên trái (tâm thất trái) trở nên cứng và dày, có thể thay đổi cách các tín hiệu điện truyền qua tim.

Bệnh tim bẩm sinh: Sinh ra với một tình trạng tim có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.

Bệnh tuyến giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc kém hoạt động có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều.

Ngưng thở khi ngủ: Tình trạng này gây ra tình trạng ngưng thở trong khi ngủ. Nó có thể dẫn đến nhịp tim chậm và nhịp tim không đều, bao gồm cả rung tâm nhĩ.

Mất cân bằng điện giải: Các chất trong máu được gọi là chất điện giải – chẳng hạn như kali, natri, canxi và magiê – giúp kích hoạt và gửi các xung điện trong tim. Sự mất cân bằng trong các chất điện giải có thể cản trở tín hiệu tim và dẫn đến nhịp tim không đều.

Một số loại thuốc và chất bổ sung: Một số loại thuốc kê đơn và một số loại thuốc trị ho và cảm lạnh được mua mà không cần đơn có thể gây rối loạn nhịp tim.

Uống rượu quá mức: Uống quá nhiều rượu có thể ảnh hưởng đến các xung điện trong tim và có thể làm tăng cơ hội phát triển rung tâm nhĩ.

Sử dụng caffeine, nicotine hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp: Caffeine, nicotine và các chất kích thích khác có thể khiến tim bạn đập nhanh hơn và có thể dẫn đến sự phát triển của chứng loạn nhịp tim nghiêm trọng hơn. Các loại thuốc bất hợp pháp, chẳng hạn như amphetamine và cocaine, có thể ảnh hưởng lớn đến tim và gây ra nhiều loại rối loạn nhịp tim hoặc đột tử do rung thất.

Ngưng thở khi ngủ có thể dẫn đến nhịp tim chậm và nhịp tim không đều, bao gồm cả rung tâm nhĩ.Ngưng thở khi ngủ có thể dẫn đến nhịp tim chậm và nhịp tim không đều, bao gồm cả rung tâm nhĩ.

5. Các biến chứng của rối loạn nhịp tim

Các biến chứng phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp tim. Nhìn chung, các biến chứng của rối loạn nhịp tim có thể bao gồm đột quỵ, đột tử và suy tim.

Rối loạn nhịp tim có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông vỡ ra, nó có thể đi từ tim đến não, gây ra đột quỵ. Thuốc làm loãng máu có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ liên quan đến rung nhĩ và các rối loạn nhịp tim khác. Bác sĩ sẽ xác định xem loại thuốc làm loãng máu có phù hợp với người bệnh hay không.

Nếu rối loạn nhịp tim đang gây ra các triệu chứng suy tim, các phương pháp kiểm soát nhịp tim có thể cải thiện chức năng tim.

Rối loạn nhịp tim có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ.Rối loạn nhịp có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, làm tăng nguy cơ đột quỵ.

»»» Xem thêm: Huyết áp cao gây ra những biến chứng nguy hiểm gì?

6. Phòng ngừa rối loạn nhịp tim như thế nào?

Thay đổi lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh tim có thể giúp ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Một lối sống lành mạnh cho tim bao gồm:

– Ăn một chế độ ăn uống có lợi cho tim mạch

– Duy trì hoạt động thể chất

– Duy trì cân nặng hợp lý

– Không hút thuốc

– Hạn chế hoặc tránh caffein và rượu

– Giảm căng thẳng, vì căng thẳng và tức giận dữ dội có thể gây ra các vấn đề về nhịp tim

– Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn và nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc người bệnh dùng, kể cả những loại thuốc mua không cần đơn.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Số ca đột quỵ tăng gấp 3 lần so với ngày thường tại Bệnh viện Bạch Mai dịp Tết Nguyên Đán

Số ca đột quỵ tăng gấp 3 lần so với ngày thường tại Bệnh viện Bạch Mai dịp Tết Nguyên Đán

Bệnh viện Bạch Mai tiếp nhận 566 ca đột quỵ trong 9 ngày nghỉ Tết, cao gấp 3 lần so với ngày thường. Trong đó, số bệnh nhân trẻ tuổi nhập viện do đột quỵ chiếm tới 45%.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Nhịp tim khỏe mạnh, đón tết Ất Tỵ 2025 cùng TS.BS Trần Hòa

Tết đến là dịp đoàn viên, ăn uống thỏa sức, tuy nhiên người bệnh tim mạch luôn phải đối mặt với nhiều nguy cơ, đặc biệt là mỗi dịp lễ Tết khi chế độ ăn uống, sinh hoạt thay đổi đột ngột. Vậy làm thế nào để có nhịp tim khỏe mạnh, đón Tết an vui? Thắc mắc sẽ được TS.BS Trần Hòa – Phó khoa Tim mạch Can thiệp Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM giải đáp sau đây.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ