Những điều bạn cần biết về căn bệnh ung thư
Ung thư có thế phát triển tới, hoặc bắt đầu chèn ép các cơ quan, mạch máu và thần kinh lân cận. Chính áp lực này gây ra những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư.
Mục lục
1. Ung thư là bệnh gì?
Ung thư là bệnh đặc trưng bởi sự phát triển của các tế bào bất thường phân chia không kiểm soát và có khả năng xâm nhập và phá hủy mô cơ thể bình thường. Ung thư thường có khả năng lây lan khắp cơ thể.
Ung thư là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 2 trên thế giới. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân có thể tăng khả năng sống sót đang được cải thiện đối với nhiều loại ung thư, nhờ những cải tiến trong việc tầm soát, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Ung thư là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 2 trên thế giới.
2. Bệnh ung thư gây ra những triệu chứng gì?
Các dấu hiệu và triệu chứng do ung thư gây ra sẽ khác nhau tùy thuộc vào phần nào của cơ thể bị ảnh hưởng.
Một số dấu hiệu và triệu chứng chung liên quan đến ung thư, nhưng không đặc hiệu, bao gồm:
- Mệt mỏi.
- Có thể sờ thấy khối u hoặc bướu dày lên dưới da.
- Thay đổi cân nặng, bao gồm cả giảm hoặc tăng ngoài ý muốn.
- Những thay đổi về da, chẳng hạn như vàng, sạm hoặc đỏ da, vết loét không lành hoặc thay đổi thành nốt ruồi.
- Thay đổi thói quen đi vệ sinh.
- Ho dai dẳng hoặc khó thở.
- Khó nuốt.
- Khàn tiếng.
- Khó tiêu dai dẳng hoặc khó chịu sau khi ăn.
- Đau cơ hoặc khớp dai dẳng, không rõ nguyên nhân.
- Sốt dai dẳng, không rõ nguyên nhân hoặc đổ mồ hôi ban đêm.
- Chảy máu hoặc bầm tím không giải thích được.
Những triệu chứng của bệnh ung thư.
»»» Xem thêm: Vì sao ung thư tim lại rất hiếm gặp?
3. Nguyên nhân gây ung thư là gì?
Ung thư là do những đột biến của DNA trong tế bào. DNA bên trong tế bào gồm một số lượng lớn các gen riêng lẻ, mỗi gen chứa một tập hợp các hướng dẫn cho tế bào biết những chức năng cần thực hiện, cũng như cách phát triển và phân chia. Các lỗi trong hướng dẫn có thể khiến tế bào ngừng hoạt động bình thường và có thể cho phép tế bào trở thành ung thư.
3.1. Đột biến gen tác động thế nào để hình thành ung thư?
Một đột biến gen có thể hướng dẫn một tế bào khỏe mạnh:
- Tăng trưởng nhanh chóng: Một đột biến gen có thể khiến một tế bào phát triển và phân chia nhanh hơn. Điều này tạo ra nhiều tế bào mới có cùng đột biến đó.
- Không thể ngăn chặn sự phát triển không kiểm soát của tế bào: Các tế bào bình thường biết khi nào nên ngừng phát triển để bạn có đủ số lượng của mỗi loại tế bào. Tế bào ung thư mất đi các kiểm soát (gen ức chế khối u) cho biết khi nào thì ngừng phát triển. Một đột biến trong gen ức chế khối u cho phép các tế bào ung thư tiếp tục phát triển và tích tụ.
- Sai lầm khi sửa chữa lỗi DNA: Các gen sửa chữa DNA tìm kiếm các lỗi trong DNA của tế bào và sửa chữa. Một đột biến trong gen sửa chữa DNA có thể khiến các lỗi khác không được sửa chữa, dẫn đến các tế bào trở thành ung thư. Những đột biến này là những đột biến phổ biến nhất được tìm thấy trong bệnh ung thư. Bên cạnh đó, vẫn có nhiều đột biến gen khác có thể góp phần gây ra ung thư.
Ung thư là do những đột biến của DNA trong tế bào.
3.2. Nguyên nhân gây ra đột biến gen là gì?
Đột biến gen có thể xảy ra vì một số lý do, ví dụ:
- Đột biến gen bẩm sinh: Bạn có thể được sinh ra với một đột biến di truyền từ cha mẹ. Loại đột biến này chiếm một tỷ lệ nhỏ trong các bệnh ung thư.
- Đột biến gen xảy ra sau khi sinh: Hầu hết các đột biến gen xảy ra sau khi bạn sinh ra và không được di truyền. Một số tác nhân có thể gây ra đột biến gen, chẳng hạn như hút thuốc, bức xạ, vi rút, hóa chất gây ung thư, béo phì, kích thích tố, viêm mãn tính và lười vận động.
3.3. Các đột biến gen tương tác với nhau như thế nào?
Các đột biến gen bẩm sinh và những đột biến gen được hình thành trong suốt cuộc đời kết hợp với nhau để gây ra ung thư.
Ví dụ, nếu bạn thừa hưởng một đột biến di truyền có nguy cơ dẫn đến ung thư, điều đó không có nghĩa là bạn chắc chắn bị ung thư. Thay vào đó, có thể cần một hoặc nhiều đột biến gen khác để gây ung thư. Như vậy, đột biến gen di truyền có thể làm cho bạn có nhiều khả năng bị ung thư hơn những người khác khi tiếp xúc với một chất gây ung thư nhất định.
»»» Xem thêm: Mối liên hệ giữa 2 “sát thủ” sức khoẻ – ung thư và đột quỵ
4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư
4.1. Tuổi tác
Ung thư có thể mất nhiều thập kỷ để phát triển. Đó là lý do tại sao hầu hết những người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư đều từ 65 tuổi trở lên. Mặc dù nó phổ biến hơn ở người lớn tuổi, nhưng ung thư không chỉ là bệnh của người lớn mà bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
4.2. Thói quen sinh hoạt
Một lối sống không lành mạnh được cho là có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Hút thuốc, lạm dụng rượu bia, tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời, thường xuyên bị bỏng nắng, béo phì và quan hệ tình dục không an toàn có thể góp phần gây ung thư.
Một lối sống không lành mạnh được cho là có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
4.3. Tiền sử gia đình
Chỉ một phần nhỏ các trường hợp ung thư là do tình trạng di truyền. Nếu bệnh ung thư phổ biến trong gia đình bạn, có thể các đột biến đang được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi đó, bạn cần xét nghiệm di truyền để xem liệu mình có di truyền các đột biến có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư hay không. Cần lưu ý rằng, việc có một đột biến gen di truyền không đồng nghĩa bạn sẽ bị ung thư.
4.4. Tình trạng sức khỏe
Một số tình trạng sức khỏe mãn tính, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phát triển một số bệnh ung thư.
4.5. Môi trường sống
Môi trường xung quanh bạn có thể chứa các hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Ngay cả khi bạn không hút thuốc, bạn vẫn có thể hít phải khói thuốc nếu đến nơi có người đang hút thuốc hoặc nếu bạn sống với người hút thuốc. Các hóa chất trong nhà hoặc nơi làm việc, chẳng hạn như amiăng và benzen, cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư.
5. Ung thư gây ra những biến chứng gì?
- Đau đớn: Đau có thể do ung thư hoặc do điều trị ung thư. Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh ung thư đều gây đau. Thuốc và các phương pháp tiếp cận khác có thể điều trị hiệu quả các cơn đau liên quan đến ung thư.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi ở những người bị ung thư có nhiều nguyên nhân, nhưng nó thường có thể được kiểm soát. Mệt mỏi liên quan đến điều trị hóa trị hoặc xạ trị là phổ biến.
- Khó thở: Ung thư hoặc điều trị ung thư có thể gây ra cảm giác khó thở. Điều trị có thể giúp giải quyết vấn đề này.
- Buồn nôn: Một số bệnh ung thư và phương pháp điều trị ung thư có thể gây buồn nôn. Thuốc và các phương pháp điều trị khác có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc giảm cảm giác buồn nôn.
- Tiêu chảy hoặc táo bón: Ung thư và điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến ruột và gây ra tiêu chảy hoặc táo bón.
- Giảm cân: Ung thư và điều trị ung thư có thể làm giảm cân. Ung thư “đánh cắp” thức ăn từ các tế bào bình thường và lấy đi chất dinh dưỡng của chúng. Điều này thường không bị ảnh hưởng bởi lượng calo hoặc loại thực phẩm được ăn và rất khó để điều trị. Trong hầu hết các trường hợp, sử dụng dinh dưỡng nhân tạo thông qua các ống vào dạ dày hoặc tĩnh mạch không giúp thay đổi việc giảm cân.
- Thay đổi hóa học trong cơ thể: Ung thư có thể làm đảo lộn sự cân bằng hóa học bình thường trong cơ thể và làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng. Các dấu hiệu và triệu chứng của sự mất cân bằng hóa học có thể bao gồm khát nước quá mức, đi tiểu thường xuyên, táo bón và lú lẫn.
- Các vấn đề về não và hệ thần kinh: Ung thư có thể chèn ép lên các dây thần kinh lân cận, gây đau và mất chức năng của một bộ phận trên cơ thể. Ung thư liên quan đến não có thể gây ra đau đầu và các dấu hiệu và triệu chứng giống như đột quỵ, chẳng hạn như suy nhược một bên cơ thể.
- Phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch đối với bệnh ung thư: Trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể phản ứng với sự hiện diện của ung thư bằng cách tấn công các tế bào khỏe mạnh. Trường hợp này gọi là hội chứng paraneoplastic, những phản ứng rất hiếm gặp này có thể dẫn đến nhiều dấu hiệu và triệu chứng, chẳng hạn như đi lại khó khăn và co giật.
- Ung thư di căn: Khi ung thư tiến triển, nó có thể lây lan (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư lây lan ở đâu phụ thuộc vào loại ung thư.
- Ung thư tái phát: Những người sống sót sau ung thư có nguy cơ tái phát ung thư. Một số bệnh ung thư có nhiều khả năng tái phát hơn những bệnh ung thư khác.
Khi ung thư tiến triển, nó có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
»»» Xem thêm: Điều hướng ung thư: Tác động đến nguy cơ tái phát ung thư vú
6. Phòng ngừa bệnh ung thư như thế nào?
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc có liên quan đến một số loại ung thư, không chỉ ung thư phổi. Dừng hút thuốc ngay bây giờ sẽ làm giảm nguy cơ ung thư trong tương lai.
- Tránh tiếp xúc ánh nắng quá nhiều: Tia cực tím (UV) có hại từ ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nguy cơ ung thư da. Hạn chế ra nắng bằng cách ở trong bóng râm, mặc quần áo bảo vệ hoặc thoa kem chống nắng.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: Chọn một chế độ ăn uống nhiều trái cây và rau quả. Chọn ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế ăn các loại thịt chế biến sẵn.
- Tập thể dục hầu hết các ngày trong tuần: Tập thể dục thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư. Cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần. Nếu bạn không tập thể dục thường xuyên, hãy bắt đầu từ từ và thực hiện theo cách của bạn tối đa 30 phút hoặc lâu hơn.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Cố gắng đạt được và duy trì cân nặng hợp lý thông qua sự kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
- Hạn chế uống rượu.
- Lên lịch khám sàng lọc ung thư
- Tham vấn bác sĩ về việc chủng ngừa: Một số loại virus làm tăng nguy cơ ung thư. Chủng ngừa có thể giúp ngăn ngừa những virus đó, bao gồm cả viêm gan B, làm tăng nguy cơ ung thư gan và virus u nhú ở người (HPV), làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư khác.
Thi Nguyên – Benhdotquy.net
- Từ khóa:
- bệnh ung thư
- biến chứng của ung thư
- nguyên nhân gây ung thư
- phòng ngừa bệnh ung thư
- triệu chứng của ung thư
- ung thư
Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ
Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.
Multimedia
Theo dõi trên:Video
Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người
Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.
-
Sống sót sau đột quỵ, làm gì để không bị lần 2?
-
Giới trẻ và đột quỵ: Khi lối sống hiện đại trở thành sát thủ âm thầm
-
Giải mã mối quan hệ nguy hiểm giữa đái tháo đường và đột quỵ
-
Phòng Tránh Đột Quỵ – Bắt Đầu Từ 5 Bài Tập Đơn Giản
-
Ngăn đột quỵ ngay từ phút đầu – Những điều nên biết
-
7 tình huống khiến đường huyết tăng vọt có thể bạn chưa biết












">
">
">

