Các bệnh tim thường gặp và cách nhận biết

Bệnh tim có thể diễn tiến âm thầm hoặc gây ra các tình trạng cấp tính với các triệu chứng rầm rộ như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đột tử,…

04-07-2022 14:00
Theo dõi trên |

1. Có những bệnh lý nào liên quan đến tim?

Bệnh tim được mô tả là một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến tim. Một số bệnh lý thường gặp liên quan đến tim bao gồm:

– Bệnh mạch máu, chẳng hạn như bệnh động mạch vành

– Các vấn đề về nhịp tim (loạn nhịp tim)

– Dị tật tim bẩm sinh

– Bệnh van tim

– Bệnh cơ tim

– Nhiễm trùng tim

Một số bệnh tim hoàn toàn có thể được ngăn ngừa hoặc điều trị bằng các lựa chọn lối sống lành mạnh.Một số bệnh tim hoàn toàn có thể được ngăn ngừa hoặc điều trị bằng các lựa chọn lối sống lành mạnh.

2. Triệu chứng của bệnh tim 

2.1. Bệnh động mạch vành

Sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch hoặc chứng xơ vữa động mạch có thể làm hỏng mạch máu và tim. Sự tích tụ mảng bám làm cho các mạch máu bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, có thể dẫn đến đau tim, đau thắt ngực hoặc đột quỵ.

Các triệu chứng bệnh động mạch vành có thể khác nhau đối với nam giới và phụ nữ. Chẳng hạn như, nam giới có nhiều khả năng bị đau ngực hơn. Phụ nữ có nhiều khả năng có các dấu hiệu và triệu chứng khác cùng với khó chịu ở ngực, chẳng hạn như khó thở, buồn nôn và cực kỳ mệt mỏi.

Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

– Đau ngực, tức ngực, tức ngực và khó chịu ở ngực (đau thắt ngực)

– Khó thở

– Đau, tê, yếu hoặc lạnh ở chân hoặc tay nếu các mạch máu ở những bộ phận đó của cơ thể bạn bị thu hẹp

– Đau ở cổ, hàm, họng, bụng trên hoặc lưng.

Nhiều người đôi khi không biết mình bị bệnh động mạch vành cho đến khi họ bị đau tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc suy tim. Vì vậy, điều quan trọng là phải theo dõi các triệu chứng tim mạch. Bệnh tim mạch có thể được phát hiện sớm nếu bạn tuân thủ việc khám sức khoẻ định kỳ thường xuyên.

2.2. Loạn nhịp tim

Người bệnh loạn nhịp tim thường tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Các dấu hiệu và triệu chứng rối loạn nhịp tim có thể bao gồm:

– Nhịp tim nhanh

– Nhịp tim chậm

– Đau hoặc khó chịu ở ngực

– Khó thở

– Chóng mặt

– Ngất xỉu

»»» Xem thêm: Bệnh tim bẩm sinh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán

2.3. Bệnh tim do dị tật tim

Dị tật tim bẩm sinh thường được nhận thấy ngay sau khi sinh. Các dấu hiệu và triệu chứng khuyết tật tim ở trẻ em có thể bao gồm:

– Màu da xám nhạt hoặc tím tái

– Sưng ở chân, bụng hoặc các vùng xung quanh mắt

– Ở trẻ sơ sinh, khó thở khi bú dẫn đến tăng cân kém

Dị tật tim bẩm sinh ít nghiêm trọng hơn thường không được chẩn đoán cho đến sau này khi còn nhỏ hoặc khi trưởng thành. Các dấu hiệu và triệu chứng của dị tật tim bẩm sinh thường không đe dọa tính mạng ngay lập tức, bao gồm:

– Dễ bị hụt hơi khi tập thể dục hoặc hoạt động

– Dễ dàng mệt mỏi khi tập thể dục hoặc hoạt động

– Sưng ở bàn tay, mắt cá chân hoặc bàn chân

Dị tật tim bẩm sinhDị tật tim bẩm sinh (Ảnh minh hoạ)

2.4. Bệnh cơ tim

Trong giai đoạn đầu của bệnh cơ tim, bạn có thể không có triệu chứng. Khi tình trạng xấu đi, các triệu chứng có thể bao gồm:

– Khó thở khi hoạt động hoặc khi nghỉ ngơi

– Sưng chân, mắt cá chân và bàn chân

– Mệt mỏi

– Nhịp tim bất thường, cảm thấy nhanh, đập thình thịch hoặc rung rinh

– Chóng mặt, choáng váng và ngất xỉu

2.5. Nhiễm trùng tim

Viêm nội tâm mạc là một bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến lớp lót bên trong của buồng tim và van tim (màng trong tim). Các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng tim có thể bao gồm:

– Sốt

– Khó thở

– Suy nhược hoặc mệt mỏi

– Sưng ở chân hoặc bụng

– Thay đổi nhịp tim

– Ho khan hoặc dai dẳng

– Phát ban trên da hoặc các nốt bất thường

2.6. Bệnh van tim

Tim có bốn van – van động mạch chủ, van 2 lá, van động mạch phổi và van 3 lá – mở và đóng để hướng dòng máu qua tim. Một số yếu tố có thể làm hỏng van tim, từ đó dẫn đến hẹp, rò rỉ (trào ngược hoặc suy) hoặc đóng không đúng cách.

Tùy thuộc vào tình trạng van hoạt động như thế nào mà các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh van tim sẽ khác nhau, chẳng hạn như:

– Mệt mỏi

– Khó thở

– Nhịp tim không đều

– Sưng bàn chân hoặc mắt cá chân

– Tức ngực

– Ngất.

Nếu có các dấu hiệu như tức ngực, khó thở hoặc ngất xỉu, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay để được cấp cứu kịp thời.

Bệnh tim sẽ dễ điều trị hơn khi được phát hiện sớm, vì vậy hãy trao đổi với bác sĩ về những lo lắng của bạn liên quan đến sức khỏe tim mạch. Nếu lo lắng về việc phát triển bệnh tim, bạn có thể tìm đến bác sĩ để được tư vấn các biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tim.

3. Nguyên nhân gây ra bệnh tim là gì?

Nguyên nhân gây bệnh tim sẽ khác nhau ở từng loại bệnh tim cụ thể. Theo đó, để hiểu nguyên nhân của bệnh tim, bạn cần hiểu được cách hoạt động của tim.

3.1. Trái tim hoạt động như thế nào?

Trái tim hoạt động tương tự như một máy bơm trong cơ thể chúng ta. Cơ quan này có kích thước bằng một nắm tay, nằm phía bên trái của ngực. Trái tim được chia thành hai bên phải và trái.

– Phía bên phải của tim bao gồm tâm nhĩ phải và tâm thất, có tác dụng nhận và bơm máu đến phổi thông qua các động mạch phổi.

– Phổi cung cấp cho máu một nguồn cung cấp oxy mới. Phổi cũng thở ra khí cacbonic, một chất thải.

– Sau đó, máu giàu oxy sẽ đi vào phía bên trái của tim, bao gồm tâm nhĩ trái và tâm thất.

– Phía bên trái của tim bơm máu qua động mạch lớn nhất trong cơ thể (động mạch chủ) để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô khắp cơ thể.

Trái tim hoạt động tương tự như một máy bơm trong cơ thể.Trái tim hoạt động tương tự như một máy bơm trong cơ thể.

3.2. Van tim

Bốn van tim giữ cho máu di chuyển đúng cách bằng cách chỉ mở một chiều và chỉ khi van tim cần. Để hoạt động tốt, các van phải được cấu tạo đúng cách, phải mở hết cỡ và phải đóng chặt để không bị rò rỉ. Bốn van tim bao gồm là: van động mạch chủ, van động mạch phổi, van 3 lá và van 2 lá.

3.3. Nhịp tim

Nhịp tim được mô tả là tình trạng tim đập co bóp và thư giãn theo một chu kỳ liên tục.

– Trong quá trình co bóp (tâm thu), tâm thất co bóp chặt chẽ, buộc máu vào các mạch đến phổi và cơ thể.

– Trong thời gian thư giãn (tâm trương), tâm thất chứa đầy máu đến từ các ngăn trên (tâm nhĩ trái và phải).

3.4. Hệ thống đường dẫn truyền trong tim

Hệ thống đường dẫn truyền trong tim giúp tim tiếp tục đập. Nhịp tim kiểm soát sự trao đổi liên tục của máu giàu oxy với máu nghèo oxy. Nhờ sự trao đổi này mà chúng ta có thể tồn tại.

– Các tín hiệu điện bắt đầu cao ở buồng trên bên phải (tâm nhĩ phải) và đi qua các đường dẫn chuyên biệt đến tâm thất, truyền tín hiệu cho tim bơm.

– Hệ thống giữ cho tim đập theo một nhịp điệu phối hợp và bình thường, giúp máu lưu thông.

3.5. Nguyên nhân của bệnh mạch vành

Sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch (xơ vữa động mạch) là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mạch vành. Các thói quen sống không lành mạnh, chẳng hạn như chế độ ăn uống nghèo nàn, lười vận động, thừa cân và hút thuốc có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.

Sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mạch vành.Sự tích tụ các mảng chất béo trong động mạch là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh mạch vành.

3.6. Nguyên nhân của rối loạn nhịp tim

Các nguyên nhân phổ biến của rối loạn nhịp tim hoặc các tình trạng có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim bao gồm:

– Bệnh động mạch vành

– Bệnh tiểu đường

– Lạm dụng ma tuý

– Sử dụng quá nhiều rượu hoặc caffein

– Dị tật tim bẩm sinh

– Huyết áp cao

– Hút thuốc

– Một số loại thuốc không kê đơn, thuốc kê đơn, thực phẩm chức năng và thuốc thảo dược

– Căng thẳng

– Bệnh hở van tim.

3.7. Nguyên nhân của dị tật tim bẩm sinh

Dị tật tim bẩm sinh thường phát triển khi trẻ còn trong bụng mẹ. Các khuyết tật ở tim có thể phát triển khi tim phát triển, khoảng một tháng sau khi thụ thai, làm thay đổi lưu lượng máu trong tim. Một số điều kiện y tế, thuốc và gen có thể đóng một vai trò trong việc gây ra các khuyết tật về tim.

Dị tật tim cũng có thể phát triển ở người lớn. Khi bạn già đi, cấu trúc của tim có thể thay đổi, gây ra khuyết tật ở tim.

3.8. Nguyên nhân của bệnh cơ tim

Nguyên nhân của bệnh cơ tim, dày hoặc to cơ tim, có thể phụ thuộc vào loại:

– Bệnh cơ tim giãn nở: Nguyên nhân của loại bệnh cơ tim phổ biến nhất này vẫn chưa được biết rõ. Tình trạng này thường khiến tâm thất trái mở rộng. Bệnh cơ tim giãn nở có thể do giảm lưu lượng máu đến tim (bệnh thiếu máu cơ tim) do tổn thương sau cơn đau tim, nhiễm trùng, độc tố và một số loại thuốc, bao gồm cả những loại thuốc dùng để điều trị ung thư. Trong một số trường, bệnh có thể do di truyền.

– Bệnh cơ tim phì đại: Tình trạng này thường được di truyền. Bệnh cũng có thể phát triển theo thời gian do huyết áp cao hoặc lão hóa.

– Bệnh cơ tim hạn chế: Đây là loại bệnh cơ tim ít phổ biến nhất, khiến cơ tim trở nên cứng và kém đàn hồi, có thể xảy ra mà không rõ lý do. Hoặc nó có thể được gây ra bởi các bệnh, chẳng hạn như rối loạn mô liên kết hoặc sự tích tụ của các protein bất thường (chứng amyloidosis).

3.9. Nguyên nhân của nhiễm trùng tim

Nhiễm trùng tim, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc, được gây ra khi vi trùng đến cơ tim. Các nguyên nhân phổ biến nhất của nhiễm trùng tim bao gồm:

– Vi khuẩn

– Vi rút

– Ký sinh trùng

Nhiễm trùng tim xảy ra khi vi trùng đến cơ timNhiễm trùng tim xảy ra khi vi trùng đến cơ tim.

3.10. Nguyên nhân của bệnh van tim

Nhiều nguyên nhân có thể gây ra các bệnh về van tim. Một người có thể bị bệnh van tim bẩm sinh, hoặc các van có thể bị hỏng do các tình trạng như:

– Thấp khớp

– Nhiễm trùng (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng)

– Rối loạn mô liên kết.

»»» Xem thêm: 13 công cụ theo dõi nhịp tim tốt nhất hiện nay

4. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim 

Các yếu tố nguy cơ phát triển bệnh tim bao gồm:

– Tuổi tác: Tuổi càng cao càng làm tăng nguy cơ bị tổn thương và thu hẹp các động mạch cũng như cơ tim bị suy yếu hoặc dày lên.

– Giới tính: Nam giới thường có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn. Nguy cơ đối với phụ nữ tăng lên sau khi mãn kinh.

– Tiền sử gia đình: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành, đặc biệt nếu cha mẹ mắc bệnh này từ khi còn nhỏ (trước 55 tuổi đối với người thân nam, chẳng hạn như anh trai hoặc cha, và 65 tuổi đối với người thân nữ, chẳng hạn như mẹ hoặc chị gái).

– Hút thuốc lá: Nicotine làm thắt chặt các mạch máu và carbon monoxide có thể làm hỏng lớp niêm mạc mạch máu, khiến dễ bị xơ vữa động mạch hơn. Các cơn đau tim thường xảy ra ở những người hút thuốc lá hơn những người không hút thuốc.

– Chế độ ăn uống không lành mạnh: Một chế độ ăn uống nhiều chất béo, muối, đường và cholesterol có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh tim.

– Huyết áp cao: Huyết áp cao không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ cứng và dày lên các động mạch, thu hẹp các mạch mà máu chảy qua.

Huyết áp cao không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ cứng và dày lên các động mạch.Huyết áp cao không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ cứng và dày lên các động mạch.

– Mức cholesterol trong máu cao: Mức độ cao của cholesterol trong máu có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám và xơ vữa động mạch.

– Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Cả hai tình trạng đều có chung các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như béo phì và huyết áp cao.

– Béo phì: Cân nặng quá mức thường làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ bệnh tim khác.

– Không hoạt động thể chất: Thiếu tập thể dục cũng có liên quan đến nhiều dạng bệnh tim và một số yếu tố nguy cơ khác.

– Căng thẳng: Căng thẳng không được giải tỏa có thể làm hỏng động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim.

– Sức khỏe răng miệng kém: Điều quan trọng là phải chải răng và dùng chỉ nha khoa cho răng và nướu của bạn thường xuyên, đồng thời khám răng định kỳ. Nếu răng và nướu của bạn không khỏe mạnh, vi trùng có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến tim, gây viêm nội tâm mạc.

5. Các biến chứng của bệnh tim

5.1. Suy tim

Suy tim là một trong những biến chứng phổ biến nhất của bệnh tim. Suy tim xảy ra khi tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim có thể là kết quả của nhiều dạng bệnh tim, bao gồm dị tật tim, bệnh tim mạch, bệnh van tim, nhiễm trùng tim hoặc bệnh cơ tim.

5.2. Đau tim

Cục máu đông chặn dòng máu chảy qua mạch máu nuôi tim gây ra cơn đau tim, có thể làm hỏng hoặc phá hủy một phần cơ tim. Xơ vữa động mạch có thể gây ra cơn đau tim.

5.3. Đột quỵ

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch cũng có thể dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ, xảy ra khi các động mạch đến não bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn để máu đến não quá ít. Đột quỵ là một trường hợp cấp cứu y tế – mô não bắt đầu chết chỉ trong vòng vài phút sau đột quỵ.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch cũng có thể dẫn đến đột quỵ.Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch cũng có thể dẫn đến đột quỵ.

5.4. Phình mạch

Phình mạch cũng là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Nếu túi phình bị vỡ, người bệnh có thể phải đối mặt với tình trạng xuất huyết nguy hiểm đến tính mạng.

5.5. Bệnh động mạch ngoại vi

Khi bạn phát triển bệnh động mạch ngoại vi, tứ chi, thường là chân, sẽ không nhận đủ lưu lượng máu. Xơ vữa động mạch cũng có thể dẫn đến bệnh động mạch ngoại vi.

5.6. Ngưng tim đột ngột

Ngưng tim đột ngột là tình trạng mất chức năng tim, nhịp thở và ý thức đột ngột, thường do rối loạn nhịp tim gây ra. Ngừng tim đột ngột là một cấp cứu y tế. Nếu không được điều trị ngay lập tức, bệnh sẽ dẫn đến đột tử do tim.

»»» Xem thêm: Ghép tim là gì và những điều cần biết?

6. Bảo vệ tim khỏi bệnh tật bằng cách nào?

Một số loại bệnh tim, chẳng hạn như dị tật tim, không thể ngăn ngừa được. Tuy nhiên, những thay đổi lối sống tương tự có thể cải thiện bệnh tim có thể giúp bạn ngăn ngừa, bao gồm:

– Không hút thuốc hoặc từ bỏ hút thuốc lá.

– Kiểm soát các tình trạng sức khỏe khác, chẳng hạn như huyết áp cao, cholesterol cao và bệnh tiểu đường.

– Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày vào hầu hết các ngày trong tuần.

– Ăn một chế độ ăn ít muối và chất béo bão hòa.

– Duy trì cân nặng hợp lý.

– Giảm thiểu và quản lý căng thẳng.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Số ca đột quỵ tăng gấp 3 lần so với ngày thường tại Bệnh viện Bạch Mai dịp Tết Nguyên Đán

Số ca đột quỵ tăng gấp 3 lần so với ngày thường tại Bệnh viện Bạch Mai dịp Tết Nguyên Đán

Bệnh viện Bạch Mai tiếp nhận 566 ca đột quỵ trong 9 ngày nghỉ Tết, cao gấp 3 lần so với ngày thường. Trong đó, số bệnh nhân trẻ tuổi nhập viện do đột quỵ chiếm tới 45%.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Nhịp tim khỏe mạnh, đón tết Ất Tỵ 2025 cùng TS.BS Trần Hòa

Tết đến là dịp đoàn viên, ăn uống thỏa sức, tuy nhiên người bệnh tim mạch luôn phải đối mặt với nhiều nguy cơ, đặc biệt là mỗi dịp lễ Tết khi chế độ ăn uống, sinh hoạt thay đổi đột ngột. Vậy làm thế nào để có nhịp tim khỏe mạnh, đón Tết an vui? Thắc mắc sẽ được TS.BS Trần Hòa – Phó khoa Tim mạch Can thiệp Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM giải đáp sau đây.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ