Bệnh ung thư dạ dày thường có những biểu hiện gì?
Với ung thư dạ dày, các tế bào ung thư thường bắt đầu ở lớp lót bên trong dạ dày. Sau đó, chúng phát triển sâu hơn vào thành dạ dày khi ung thư tiến triển. Các triệu chứng ung thư dạ dày phổ biến như giảm cân không rõ nguyên nhân và đau dạ dày thường không xuất hiện trong giai đoạn đầu.
Mục lục
1. Bệnh ung thư dạ dày là gì?
Với bệnh ung thư dạ dày, các tế bào ung thư phát triển ngoài tầm kiểm soát trong dạ dày. Ung thư có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong dạ dày.
Ở Mỹ, hầu hết các trường hợp ung thư dạ dày liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào ở nơi mà dạ dày tiếp xúc với thực quản (ngã ba dạ dày thực quản). Ở các quốc gia khác, ung thư thường hình thành ở phần chính của dạ dày.
Khoảng 95% trường hợp ung thư dạ dày bắt đầu từ niêm mạc dạ dày và tiến triển từ từ. Nếu không được điều trị, nó có thể tạo thành một khối và phát triển sâu hơn vào thành dạ dày. Khối u có thể lan sang các cơ quan lân cận như gan và tuyến tụy.
Với bệnh ung thư dạ dày, các tế bào ung thư phát triển ngoài tầm kiểm soát trong dạ dày.
2. Bệnh ung thư dạ dày ảnh hưởng đến ai?
Bất cứ ai cũng có thể phát triển ung thư dạ dày, nhưng các yếu tố nhân khẩu học nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bạn có nhiều khả năng bị ung thư dạ dày nếu:
- Tuổi: 65 tuổi trở lên.
- Giới tính: Nam giới.
- Chủng tộc: người Đông Á, Nam hoặc Trung Mỹ hoặc Đông Âu.
Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên toàn thế giới.
»»» Xem thêm: Bệnh ung thư thực quản nguy hiểm như thế nào?
3. Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày thường không gây ra các triệu chứng trong giai đoạn đầu. Ngay cả những dấu hiệu ban đầu phổ biến nhất của ung thư dạ dày – thường là giảm cân không rõ nguyên nhân và đau dạ dày – thường không xuất hiện cho đến khi ung thư tiến triển hơn.
Các triệu chứng của ung thư dạ dày bao gồm:
- Ăn mất ngon.
- Khó nuốt.
- Mệt mỏi hoặc suy nhược.
- Buồn nôn và nôn.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Ợ chua và khó tiêu.
- Phân đen hoặc nôn ra máu.
- Cảm thấy đầy hơi hoặc đầy hơi sau khi ăn.
- Đau dạ dày, thường ở trên rốn.
- Cảm thấy no ngay cả sau khi ăn một bữa ăn nhỏ.
Nhiều trong số các triệu chứng này cũng phổ biến trong các bệnh lý khác. Gặp bác sĩ để kiểm tra xem các triệu chứng của bạn có phải là dấu hiệu của ung thư dạ dày hoặc một bệnh khác hay không.
Ung thư dạ dày thường không gây ra các triệu chứng trong giai đoạn đầu.
4. Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư dạ dày?
Ung thư dạ dày hình thành khi có một đột biến di truyền trong DNA của tế bào dạ dày. DNA là mã cho tế bào biết khi nào thì phát triển và khi nào thì chết. Do đột biến, các tế bào phát triển nhanh chóng và cuối cùng tạo thành một khối u thay vì chết đi. Các tế bào ung thư vượt qua các tế bào khỏe mạnh và có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn).
Các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân gây ra đột biến. Tuy nhiên, một số yếu tố dường như làm tăng khả năng phát triển ung thư dạ dày, bao gồm:
- Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư dạ dày.
- Nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) .
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
- Viêm dạ dày.
- Nhiễm virus Epstein-Barr.
- Tiền sử loét dạ dày hoặc polyp dạ dày.
- Một chế độ ăn nhiều thực phẩm béo, mặn hoặc ngâm chua.
- Một chế độ ăn kiêng không bao gồm nhiều trái cây và rau quả.
- Tiếp xúc thường xuyên với các chất như than đá, kim loại và cao su.
- Hút thuốc lá, hút thuốc lá hoặc nhai thuốc lá.
- Uống quá nhiều rượu.
- Béo phì.
- Viêm dạ dày teo tự miễn.
Một số tình trạng di truyền có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư dạ dày, bao gồm:
- Hội chứng Lynch.
- Hội chứng Peutz-Jeghers.
- Hội chứng Li-Fraumeni.
- Bệnh đa polyp tuyến gia đình.
- Ung thư dạ dày lan tỏa di truyền.
- Suy giảm miễn dịch biến đổi chung (CVID).
»»» Xem thêm: Bệnh ung thư ruột kết có thể được chữa khỏi không?
5. Làm thế nào để chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày?
Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, hỏi về các triệu chứng và thực hiện khám sức khỏe. Họ có thể yêu cầu một số xét nghiệm để chẩn đoán và phân giai đoạn ung thư dạ dày.
Việc phân giai đoạn cho phép bác sĩ đánh giá mức độ di căn của ung thư. Với ung thư dạ dày, giai đoạn dao động từ 0 đến IV. Giai đoạn 0 có nghĩa là ung thư chưa lan ra ngoài niêm mạc dạ dày của bạn. Giai đoạn IV có nghĩa là nó lây lan sang các cơ quan khác.
- Nội soi: thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư dạ dày. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ đưa một ống mỏng có gắn camera nhỏ ở đầu (ống nội soi) vào miệng bệnh nhân cho đến khi nó chạm đến dạ dày. Các dụng cụ phẫu thuật nhỏ có thể đi qua ống nội soi, cho phép bác sĩ loại bỏ một mẫu mô (sinh thiết). Mẫu có thể được kiểm tra trong phòng thí nghiệm để tìm tế bào ung thư.
- Siêu âm nội soi: là một loại nội soi đặc biệt có thể giúp phân giai đoạn ung thư. Ống nội soi được sử dụng có một đầu dò siêu âm được gắn ở đầu của nó, có thể chụp ảnh dạ dày. Phương pháp này có thể cho biết liệu ung thư có lây lan từ niêm mạc dạ dày đến thành dạ dày.
- Các xét nghiệm phóng xạ, bao gồm chụp CT và MRI, có thể giúp xác định các khối u và các bất thường khác có thể liên quan đến ung thư. Chụp PET có thể cho biết liệu ung thư đã lan rộng khắp cơ thể hay chưa.
- Xét nghiệm máu: có thể cung cấp thông tin về cách các cơ quan đang hoạt động. Chức năng cơ quan kém có thể chỉ ra rằng ung thư đã di căn đến cơ quan đó.
- Nội soi ổ bụng: là một loại phẫu thuật cho phép bác sĩ đánh giá sự lây lan của ung thư khi các phương pháp ít xâm lấn hơn như hình ảnh chưa cung cấp đủ thông tin. Trong quá trình nội soi ổ bụng, bác sĩ sẽ chèn một máy ảnh nhỏ vào các vết cắt nhỏ trong bụng của người bệnh để họ có thể nhìn thấy các cơ quan của bệnh nhân trực tiếp.
Việc phân giai đoạn cho phép bác sĩ đánh giá mức độ di căn của ung thư.
6. Điều trị bệnh ung thư dạ dày như thế nào?
Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ lây lan của bệnh ung thư, sức khỏe và mong muốn điều trị của bệnh nhân.
6.1. Phẫu thuật
Tùy thuộc vào mức độ di căn của ung thư, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để loại bỏ các tế bào tiền ung thư, khối u hoặc toàn bộ hoặc một phần dạ dày.
- Nội soi: Trong giai đoạn đầu, khi ung thư chỉ giới hạn ở các lớp bề mặt (ngoài cùng) của dạ dày, ung thư có thể được loại bỏ thông qua nội soi phía trên. Trong thủ thuật này (bóc tách dưới niêm mạc nội soi hoặc cắt bỏ niêm mạc nội soi), bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa sẽ cắt khối u khỏi thành dạ dày và loại bỏ nó qua đường miệng của bệnh nhân.
- Cắt dạ dày: Một khi khối u lan ra ngoài các lớp bề mặt của dạ dày, người bệnh sẽ cần phẫu thuật để cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần dạ dày. Cắt dạ dày một phần sẽ loại bỏ một phần dạ dày bị ảnh hưởng bởi ung thư. Cắt toàn bộ dạ dày là loại bỏ toàn bộ dạ dày. Bác sõ sẽ nối thực quản của người bệnh với ruột non để họ vẫn có thể ăn sau khi cắt toàn bộ dạ dày.
6.2. Các phương pháp điều trị khác
Các phương pháp điều trị bổ sung tấn công trực tiếp các tế bào ung thư.
- Hóa trị: sử dụng thuốc để thu nhỏ tế bào ung thư, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn trước khi phẫu thuật. Hóa trị cũng có thể tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Nó thường được sử dụng kết hợp với xạ trị. Hoá trị cũng có thể được sử dụng với liệu pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu.
- Xạ trị: sử dụng các chùm năng lượng mục tiêu như tia X để tiêu diệt các tế bào ung thư. Chỉ riêng bức xạ không có hiệu quả trong điều trị ung thư dạ dày, nhưng nó có thể được sử dụng cùng với hóa trị trước và sau khi phẫu thuật. Xạ trị cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: tập trung vào các điểm yếu của tế bào ung thư, khiến chúng chết. Nó thường được sử dụng với hóa trị liệu trong bệnh ung thư tái phát hoặc đã tiến triển nặng.
- Liệu pháp miễn dịch: giúp hệ thống miễn dịch của bệnh nhân xác định và tiêu diệt các tế bào ung thư có thể khó phát hiện. Liệu pháp này thường được sử dụng nhất trong ung thư tái phát hoặc ung thư tiến triển.
- Chăm sóc giảm nhẹ: giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư. Chăm sóc giảm nhẹ là chăm sóc y tế chuyên biệt có thể bao gồm bác sĩ, y tá và các chuyên gia khác có thể giúp giảm triệu chứng. Bệnh nhân có thể được chăm sóc giảm nhẹ cùng với các phương pháp điều trị khác.
Các phương pháp điều trị bổ sung tấn công trực tiếp các tế bào ung thư.
»»» Xem thêm: Xạ trị ung thư là gì và tác dụng phụ thế nào?
7. Phòng ngừa bệnh ung thư dạ dày bằng cách nào?
Bạn không thể ngăn ngừa ung thư dạ dày nhưng vẫn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Điều trị nhiễm H. pylori nếu bạn xét nghiệm dương tính. Nhiễm H. pylori là một yếu tố nguy cơ đáng kể để phát triển ung thư dạ dày.
- Điều trị kịp thời các vết loét, viêm dạ dày và các bệnh lý dạ dày khác: Các tình trạng dạ dày không được điều trị, đặc biệt là những bệnh do vi khuẩn H. pylori gây ra, sẽ làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây và rau quả, ít muối và thịt đỏ có thể làm giảm nguy cơ ung thư dạ dày. Thực phẩm giàu vitamin C, beta-carotene và carotenoid, chẳng hạn như trái cây họ cam quýt, rau lá xanh và cà rốt, là những nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng.
- Tránh hút thuốc lá: Sử dụng thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày và nhiều bệnh ung thư khác.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
Bạn không thể ngăn ngừa ung thư dạ dày nhưng vẫn có thể giảm nguy cơ
8. Tiên lượng cho những người bị ung thư dạ dày là gì?
Triển vọng về ung thư dạ dày phụ thuộc vào giai đoạn của ung thư. Những người ở giai đoạn đầu của ung thư dạ dày có tiên lượng tốt hơn nhiều so với những người ở giai đoạn sau. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư dạ dày có thể cao tới 70% (đối với trường hợp ung thư lây lan ít) hoặc thấp đến 6% (đối với trường hợp lây lan nặng).
Thi Nguyên – Benhdotquy.net
- Từ khóa:
- bệnh ung thư
- bệnh ung thư dạ dày
- chẩn đoán bệnh ung thư dạ dày
- dấu hiệu bệnh ung thư dạ dày
- điều trị bệnh ung thư dạ dày
- tiên lượng bệnh ung thư dạ dày
- triệu chứng bệnh ung thư dạ dày
- ung thư
- ung thư dạ dày
Cây bút “cứu mạng” người đàn ông giữa cơn đột quỵ
Khi đang làm việc, ông N.T (65 tuổi, TPHCM) bỗng không thể cầm bút, tay yếu và nói đớ. Nhờ sự tinh ý của đồng nghiệp nhận ra dấu hiệu đột quỵ và gọi cấp cứu kịp thời, ông đã được cứu sống, tránh nguy cơ tàn phế.
Multimedia
Theo dõi trên:Video
Tập luyện trên các bề mặt khác nhau TDS giúp ích gì cho bệnh nhân đột quỵ?
Việc tập luyện theo nhiệm vụ (TDS) trên nhiều bề mặt khác nhau không chỉ giúp bệnh nhân đột quỵ lấy lại khả năng vận động, mà còn cải thiện thăng bằng, giảm nguy cơ té ngã và tăng sự tự tin khi trở lại cuộc sống thường ngày.
-
Sống sót sau đột quỵ, làm gì để không bị lần 2?
-
Giới trẻ và đột quỵ: Khi lối sống hiện đại trở thành sát thủ âm thầm
-
Giải mã mối quan hệ nguy hiểm giữa đái tháo đường và đột quỵ
-
Phòng Tránh Đột Quỵ – Bắt Đầu Từ 5 Bài Tập Đơn Giản
-
Ngăn đột quỵ ngay từ phút đầu – Những điều nên biết
-
7 tình huống khiến đường huyết tăng vọt có thể bạn chưa biết