Bệnh ung thư nội mạc tử cung: Đâu là nguyên nhân chính?

Bệnh ung thư nội mạc tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ, bệnh thường gặp ở những người trên 55 tuổi. Dưới đây là những thông tin bạn cần biết về căn bệnh nguy hiểm này và cách phòng ngừa nó.

28-09-2022 14:00
Theo dõi trên |

1. Bệnh ung thư nội mạc tử cung là gì?

Bệnh ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong của tử cung. Lớp niêm mạc này được gọi là nội mạc tử cung.

Thống kê cho thấy, cứ 100 phụ nữ thì có khoảng 3 người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tử cung vào một thời điểm nào đó trong đời. Hơn 80% những người bị ung thư tử cung sống sót trong 5 năm hoặc lâu hơn sau khi nhận được chẩn đoán.

Nếu bạn bị ung thư nội mạc tử cung, việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ tăng cơ hội thuyên giảm.

Bệnh ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong của tử cung.Bệnh ung thư nội mạc tử cung là một loại ung thư bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong của tử cung.

2. Các triệu chứng của ung thư nội mạc tử cung là gì?

Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư nội mạc tử cung là chảy máu âm đạo bất thường. Điều này có thể bao gồm:

  • Thay đổi về độ dài của chu kỳ kinh nguyệt
  • Chảy máu âm đạo hoặc ra máu giữa chu kỳ kinh nguyệt
  • Chảy máu âm đạo sau khi mãn kinh

Các triệu chứng tiềm ẩn khác của ung thư nội mạc tử cung bao gồm:

  • Tiết dịch âm đạo có nước hoặc nhuốm máu
  • Đau ở bụng dưới hoặc xương chậu
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Giảm cân không chủ ý

Chảy máu âm đạo bất thường có thể do mãn kinh hoặc các tình trạng không phải ung thư khác. Nhưng trong một số trường hợp, đó là dấu hiệu của ung thư nội mạc tử cung hoặc các loại ung thư phụ khoa khác.

Bác sĩ có thể giúp bạn xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp, nếu cần.

Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư nội mạc tử cung là chảy máu âm đạo bất thường.Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư nội mạc tử cung là chảy máu âm đạo bất thường.

»»» Xem thêm: Những dấu hiệu ban đầu của 13 loại bệnh ung thư phổ biến

3. Nguyên nhân nào gây ra ung thư nội mạc tử cung?

Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân chính xác của ung thư nội mạc tử cung là không rõ. Tuy nhiên, các chuyên gia tin rằng những thay đổi về mức độ estrogen và progesterone trong cơ thể thường đóng một vai trò nào đó.

Khi nồng độ của các hormone sinh dục đó dao động, nó sẽ ảnh hưởng đến nội mạc tử cung. Khi sự cân bằng thay đổi theo hướng tăng mức độ estrogen, nó khiến các tế bào nội mạc tử cung phân chia và nhân lên.

Nếu những thay đổi di truyền nhất định xảy ra trong các tế bào nội mạc tử cung, chúng sẽ trở thành ung thư. Các tế bào ung thư đó nhanh chóng phát triển và tạo thành một khối u.

Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu những thay đổi khiến các tế bào nội mạc tử cung bình thường trở thành tế bào ung thư.

4. Các yếu tố nguy cơ của ung thư nội mạc tử cung là gì?

Nguy cơ ung thư nội mạc tử cung tăng lên theo tuổi tác. Hầu hết các trường hợp ung thư nội mạc tử cung được chẩn đoán trong độ tuổi từ 45 – 74 tuổi.

Một số yếu tố nguy cơ khác cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, bao gồm:

  • Thay đổi nồng độ hormone giới tính
  • Một số điều kiện y tế
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư
  • Sống chung với béo phì

4.1. Mức độ hormone

Estrogen và progesterone là hormone sinh dục nữ ảnh hưởng đến sức khỏe của nội mạc tử cung. Nếu sự cân bằng của các hormone này thay đổi theo hướng tăng nồng độ estrogen, nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Một số khía cạnh trong tiền sử bệnh có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone sinh dục và nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, bao gồm:

  • Số năm kinh nguyệt: Bạn càng có nhiều chu kỳ kinh nguyệt trong đời, cơ thể bạn càng phải tiếp xúc nhiều hơn với estrogen. Nếu bạn có kinh lần đầu tiên trước khi 12 tuổi hoặc bạn trải qua thời kỳ mãn kinh cuối đời, bạn có thể tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung.
  • Tiền sử mang thai: Khi mang thai, sự cân bằng của các hormone thay đổi theo hướng progesterone. Nếu bạn chưa từng mang thai, khả năng phát triển ung thư nội mạc tử cung sẽ tăng cao. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn không thể mang thai do các vấn đề vô sinh.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Trong rối loạn nội tiết tố này, mức độ estrogen cao và mức độ progesterone thấp bất thường. Nếu bạn có tiền sử PCOS, khả năng bị ung thư nội mạc tử cung của bạn sẽ tăng lên.
  • Các khối u tế bào Granulosa: Các khối u tế bào Granulosa là một loại khối u buồng trứng tiết ra estrogen. Nếu bạn có một trong những khối u này, nó sẽ làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Một số loại thuốc cũng có thể thay đổi sự cân bằng của estrogen và progesterone trong cơ thể bạn, bao gồm:

  • Liệu pháp thay thế estrogen (ERT): ERT đôi khi được sử dụng để điều trị các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh. Không giống như các loại liệu pháp thay thế hormone (HRT) kết hợp estrogen và progesterone (progestin), ERT sử dụng estrogen đơn độc và có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
  • Tamoxifen: Thuốc này được sử dụng để giúp ngăn ngừa và điều trị một số loại ung thư vú. Nó có thể hoạt động giống như estrogen trong tử cung và có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
  • Uống thuốc tránh thai: Uống thuốc tránh thai giúp giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Bạn dùng chúng càng lâu, nguy cơ ung thư nội mạc tử cung càng thấp.
  • Đặt vòng tránh thai: Sử dụng vòng tránh thai cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

Thuốc làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh khác. Ngược lại, các loại thuốc làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh.

Bác sĩ có thể giúp bạn cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc dùng các loại thuốc khác nhau, bao gồm ERT, tamoxifen hoặc thuốc tránh thai.

4.2. Tăng sản nội mạc tử cung

Tăng sản nội mạc tử cung là một tình trạng không phải ung thư, trong đó nội mạc tử cung trở nên dày bất thường. Trong một số trường hợp, nó tự biến mất. Trong các trường hợp khác, nó có thể được điều trị bằng HRT hoặc phẫu thuật.

Loại điều trị HRT cho tăng sản nội mạc tử cung thường là phương pháp điều trị dựa trên progesterone, vì estrogen có thể thúc đẩy sự phát triển của lớp niêm mạc.

Nếu không được điều trị, tăng sản nội mạc tử cung đôi khi phát triển thành ung thư nội mạc tử cung.

Triệu chứng phổ biến nhất của tăng sản nội mạc tử cung là chảy máu âm đạo bất thường .

4.3. Béo phì

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), những phụ nữ sống với cân nặng quá mức (BMI 25 – 29,9) có nguy cơ bị ung thư nội mạc tử cung cao gấp đôi so với những phụ nữ không có. Những người sống chung với bệnh béo phì (BMI> 30) có nguy cơ mắc loại ung thư này cao gấp 3 lần.

Điều này có thể phản ánh tác động của chất béo trong cơ thể đối với mức estrogen. Mô mỡ có thể chuyển đổi một số loại nội tiết tố (androgen) khác thành estrogen. Điều này có thể làm tăng mức độ estrogen trong cơ thể, làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

»»» Xem thêm: Bệnh ung thư vú: Nhận biết sớm để tăng cơ hội sống sót

4.4. Bệnh tiểu đường

Phụ nữ mắc bệnh tiểu đường loại 2 có thể có nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung cao gấp đôi so với những người không mắc bệnh tiểu đường.

Tuy nhiên, bản chất của liên kết này là không chắc chắn. Bệnh tiểu đường loại 2 phổ biến hơn ở những người sống với cân nặng quá mức hoặc béo phì, đây cũng là một yếu tố nguy cơ của ung thư nội mạc tử cung. Tỷ lệ béo phì cao ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

4.5. Tiền sử ung thư

Bạn có thể có nhiều khả năng bị ung thư nội mạc tử cung hơn nếu các thành viên khác trong gia đình bạn mắc bệnh này.

Bạn cũng có nhiều nguy cơ bị ung thư nội mạc tử cung nếu bạn có tiền sử gia đình mắc hội chứng Lynch. Tình trạng này là do đột biến ở một hoặc nhiều gen sửa chữa một số sai lầm trong quá trình phát triển tế bào.

Nếu bạn có đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch, nó sẽ làm tăng nhẹ nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư ruột kết và ung thư nội mạc tử cung. Dựa theo một phân tích tổng hợp năm 2019, Hội chứng Lynch được tìm thấy ở khoảng 3% những người đã sống chung với ung thư nội mạc tử cung.

Nếu bạn đã từng bị ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng, điều đó cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Một số yếu tố nguy cơ của các bệnh ung thư này là giống nhau. Xạ trị trên khung chậu của bạn cũng có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư nội mạc tử cung.

Nguy cơ ung thư nội mạc tử cung tăng lên theo tuổi tác.Nguy cơ ung thư nội mạc tử cung tăng lên theo tuổi tác.

5. Các giai đoạn của ung thư nội mạc tử cung

Theo thời gian, ung thư nội mạc tử cung có khả năng lây lan từ tử cung sang các bộ phận khác của cơ thể.

Ung thư được phân loại thành bốn giai đoạn dựa trên mức độ phát triển hoặc lây lan của nó:

  • Giai đoạn 1: Ung thư chỉ xuất hiện trong tử cung.
  • Giai đoạn 2: Ung thư hiện diện trong tử cung và cổ tử cung.
  • Giai đoạn 3: Ung thư đã lan ra bên ngoài tử cung, nhưng không đến trực tràng hoặc bàng quang. Nó có thể hiện diện trong ống dẫn trứng, buồng trứng, âm đạo và các hạch bạch huyết gần đó.
  • Giai đoạn 4: Ung thư đã lan rộng ra ngoài vùng xương chậu. Nó có thể có trong bàng quang, trực tràng hoặc các mô và cơ quan ở xa.

Khi một người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư nội mạc tử cung, giai đoạn của ung thư sẽ ảnh hưởng đến những lựa chọn điều trị nào có sẵn và triển vọng lâu dài. Ung thư nội mạc tử cung dễ điều trị hơn trong giai đoạn đầu của tình trạng bệnh.

6. Ung thư nội mạc tử cung được chẩn đoán như thế nào?

Nếu bạn xuất hiện các triệu chứng có thể là ung thư nội mạc tử cung, hãy hẹn gặp bác sĩ phụ khoa.

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng và tiền sử bệnh. Họ sẽ khám phụ khoa để xem xét và cảm nhận những bất thường trong tử cung và các cơ quan sinh sản khác. Để kiểm tra khối u hoặc các bất thường khác, họ có thể yêu cầu kiểm tra siêu âm qua ngã âm đạo .

Kiểm tra siêu âm là một loại xét nghiệm hình ảnh sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Để thực hiện siêu âm qua ngã âm đạo, bác sĩ sẽ đưa đầu dò siêu âm vào âm đạo của bạn. Đầu dò này sẽ truyền hình ảnh lên màn hình.

Nếu bác sĩ của bạn phát hiện những bất thường trong quá trình siêu âm, họ có thể yêu cầu một hoặc nhiều xét nghiệm sau đây để thu thập một mẫu mô để xét nghiệm:

  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ đưa một ống mềm mỏng qua cổ tử cung vào tử cung của bạn. Họ áp dụng lực hút để loại bỏ một mảnh mô nhỏ từ nội mạc tử cung của bạn qua ống.
  • Nội soi tử cung: Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống mềm mỏng có gắn camera sợi quang qua cổ tử cung vào tử cung của bạn. Họ sử dụng ống nội soi này để kiểm tra trực quan nội mạc tử cung của bạn và các mẫu sinh thiết của các bất thường.
  • Cắt và nạo (D&C): Nếu kết quả sinh thiết không rõ ràng, bác sĩ của bạn có thể thu thập một mẫu mô nội mạc tử cung khác bằng cách sử dụng D&C. Để làm như vậy, họ sẽ làm giãn cổ tử cung và sử dụng một công cụ đặc biệt để nạo mô từ nội mạc tử cung.

Sau khi thu thập một mẫu mô từ nội mạc tử cung, bác sĩ sẽ gửi nó đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm. Nếu bạn bị ung thư nội mạc tử cung, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để tìm hiểu xem ung thư đã lan rộng hay chưa. Ví dụ: họ có thể yêu cầu xét nghiệm máu, chụp X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác.

»»» Xem thêm: Khối u tế bào mầm buồng trứng liệu có nguy hiểm?

7. Các loại ung thư nội mạc tử cung 

Các dạng ung thư nội mạc tử cung ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Carcinosarcoma tử cung (CS)
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy
  • Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
  • Ung thư biểu mô chuyển tiếp
  • Ung thư biểu mô huyết thanh

Các loại ung thư nội mạc tử cung khác nhau được phân thành 2 loại chính:

  • Loại 1 có xu hướng phát triển tương đối chậm và không lan nhanh sang các mô khác.
  • Loại 2 có xu hướng lây lan nhanh hơn ra bên ngoài tử cung.

Các loại ung thư nội mạc tử cung khác nhau được phân thành 2 loại chính.Các loại ung thư nội mạc tử cung khác nhau được phân thành 2 loại chính.

8. Những phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung

Có một số lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư nội mạc tử cung. Kế hoạch điều trị được đề nghị của bác sĩ sẽ phụ thuộc vào loại phụ và giai đoạn của ung thư, cũng như sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Có những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến mỗi lựa chọn điều trị. Bác sĩ có thể giúp người bệnh hiểu những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của mỗi cách tiếp cận.

8.1. Phẫu thuật

Ung thư nội mạc tử cung thường được điều trị bằng một loại phẫu thuật được gọi là cắt bỏ tử cung.

Trong quá trình cắt bỏ tử cung, bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ tử cung. Họ cũng có thể cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng, trong một thủ tục được gọi là phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng hai bên (BSO). Cắt bỏ tử cung và BSO thường được thực hiện trong cùng một ca phẫu thuật.

Để tìm hiểu xem ung thư đã lan rộng hay chưa, bác sĩ phẫu thuật cũng sẽ loại bỏ các hạch bạch huyết gần đó. Điều này được gọi là bóc tách hạch bạch huyết hoặc cắt bỏ hạch bạch huyết.

Nếu ung thư đã lan sang các vùng khác của cơ thể, bác sĩ phẫu thuật có thể đề nghị phẫu thuật bổ sung.

8.2. Xạ trị

Xạ trị sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có 2 loại xạ trị chính được sử dụng để điều trị ung thư nội mạc tử cung:

  • Xạ trị chùm tia bên ngoài: Một máy bên ngoài tập trung các chùm bức xạ vào tử cung từ bên ngoài cơ thể.
  • Xạ trị bên trong: Các chất phóng xạ được đặt bên trong cơ thể, trong âm đạo hoặc tử cung. Đây còn được gọi là liệu pháp brachytherapy.

Bác sĩ có thể đề nghị 1 hoặc cả 2 loại xạ trị sau khi phẫu thuật. Điều này có thể giúp tiêu diệt các tế bào ung thư có thể còn sót lại sau khi phẫu thuật.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị trước khi phẫu thuật. Điều này có thể giúp thu nhỏ khối u để loại bỏ chúng dễ dàng hơn.

Nếu bạn không thể phẫu thuật do các tình trạng y tế khác hoặc sức khỏe tổng thể kém, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị làm phương pháp điều trị chính cho bạn.

8.3. Hóa trị liệu

Hóa trị liên quan đến việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Bác sĩ có thể đề nghị hóa trị cho bệnh ung thư nội mạc tử cung đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể hoặc đã tái phát sau quá trình điều trị trước đây.

8.4. Liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch

Một phương pháp khá mới để điều trị ung thư nội mạc tử cung liên quan đến liệu pháp nhắm mục tiêu, đó là điều trị bằng các loại thuốc được tạo ra để nhắm vào những thay đổi nhất định trong tế bào ung thư. Hiện chỉ có một số loại thuốc điều trị nhắm mục tiêu này, vì nhiều loại thuốc vẫn đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.

Liệu pháp miễn dịch là một cách tiếp cận khác được cá nhân hóa hơn và liên quan đến việc điều trị bằng các loại thuốc giúp hệ thống miễn dịch nhận ra và tiêu diệt các tế bào ung thư.

Đôi khi, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch được sử dụng kết hợp với nhau hoặc với hóa trị liệu.

8.5. Liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone bao gồm việc sử dụng hormone hoặc thuốc ngăn chặn hormone để thay đổi nồng độ hormone của cơ thể. Điều này có thể giúp làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư nội mạc tử cung.

Bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp hormone cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn III hoặc giai đoạn IV. Họ cũng có thể đề nghị nó cho bệnh ung thư nội mạc tử cung đã trở lại sau khi điều trị. Liệu pháp hormone thường được kết hợp với hóa trị liệu.

Liệu pháp hormone bao gồm việc sử dụng hormone hoặc thuốc ngăn chặn hormone để thay đổi nồng độ hormone của cơ thể. Liệu pháp hormone bao gồm việc sử dụng hormone hoặc thuốc ngăn chặn hormone để thay đổi nồng độ hormone của cơ thể.

»»» Xem thêm: Liệu pháp hormone trong điều trị ung thư: Những điều cần lưu ý

9. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung?

Một số cách có thể giúp bạn giảm nguy cơ phát triển ung thư nội mạc tử cung:

  • Giảm cân: giảm cân có thể làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung và cũng có thể làm giảm nguy cơ bất kỳ loại ung thư nào quay trở lại.
  • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.
  • Điều trị chảy máu âm đạo bất thường: Nếu bạn bị chảy máu âm đạo bất thường, hãy hẹn gặp bác sĩ. Nếu chảy máu là do tăng sản nội mạc tử cung, hãy hỏi bác sĩ về các lựa chọn điều trị.
  • Cân nhắc ưu và nhược điểm của liệu pháp hormone: hãy hỏi bác sĩ về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng estrogen đơn lẻ so với kết hợp estrogen và progesterone (progestin).
  • Hỏi bác sĩ về những lợi ích của các biện pháp tránh thai: Thuốc tránh thai và dụng cụ tử cung (IUD) có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung. Bác sĩ có thể giúp bạn tìm hiểu về những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng các biện pháp tránh thai này.
  • Theo dõi tiền sử gia đình về bệnh ung thư: Nếu tiền sử gia đình của bạn bao gồm các nhóm ung thư nhất định (chẳng hạn như ung thư buồng trứng hoặc ung thư ruột kết), hãy hỏi bác sĩ xem liệu có nên xét nghiệm di truyền ​​hay không.

Thi Nguyên – Benhdotquy.net

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người

Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ