Bệnh ung thư vú: Nhận biết sớm để tăng cơ hội sống sót
Ung thư vú xảy ra khi các tế bào trong vú phát triển và phân chia một cách mất kiểm soát, tạo ra một khối mô được gọi là khối u. Các dấu hiệu của ung thư vú có thể bao gồm cảm thấy có khối u trong vú, thay đổi kích thước của vú và thấy da trên vú có những thay đổi. Chụp quang tuyến vú có thể giúp phát hiện sớm.
Mục lục
1. Bệnh ung thư vú là gì?
Bệnh ung thư vú bắt nguồn từ mô vú. Nó xảy ra khi các tế bào vú đột biến và phát triển ngoài tầm kiểm soát, tạo ra một khối u. Giống như các bệnh ung thư khác, ung thư vú có thể xâm lấn và phát triển vào các mô xung quanh vú. Nó cũng có thể di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể và hình thành các khối u mới. Khi điều này xảy ra, nó được gọi là di căn.
Bệnh xảy ra khi các tế bào vú đột biến và phát triển ngoài tầm kiểm soát, tạo ra một khối u.
2. Ai dễ bị ung thư vú?
Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến ở phụ nữ, chỉ đứng sau ung thư da. Nó có nhiều khả năng ảnh hưởng đến phụ nữ trên 50 tuổi.
Mặc dù hiếm gặp, nam giới cũng có thể phát triển ung thư vú. Khoảng 2.600 nam giới phát triển ung thư vú nam mỗi năm ở Hoa Kỳ, chiếm ít hơn 1% tổng số các trường hợp.
»»» Xem thêm: Khi nào ngứa da là dấu hiệu của ung thư?
3. Có những loại ung thư vú nào?
Có một số loại ung thư vú khác nhau, bao gồm:
- Ung thư biểu mô ống dẫn trứng thâm nhiễm (xâm lấn): Bắt đầu từ các ống dẫn sữa của vú, ung thư này sẽ phá vỡ thành ống dẫn sữa và lan sang các mô vú xung quanh. Chiếm khoảng 80% tổng số trường hợp, đây là loại ung thư vú phổ biến nhất.
- Ung thư biểu mô ống dẫn trứng tại chỗ: Còn được gọi là ung thư vú giai đoạn 0, ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ được một số người coi là tiền ung thư vì các tế bào chưa lan ra ngoài ống dẫn sữa. Tình trạng này rất có thể điều trị được. Tuy nhiên, chăm sóc kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa ung thư xâm lấn và lây lan sang các mô khác.
- Ung thư biểu mô tiểu thùy thâm nhiễm (xâm lấn): Ung thư này hình thành trong các tiểu thùy của vú (nơi sản xuất sữa mẹ) và đã lan sang các mô vú xung quanh. Nó chiếm 10 – 15% các trường hợp ung thư vú.
- Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ: là một tình trạng tiền ung thư, trong đó có các tế bào bất thường trong các tiểu thùy của vú. Đây không phải là một bệnh ung thư thực sự, nhưng dấu hiệu này có thể chỉ ra khả năng mắc ung thư vú sau này. Vì vậy, điều quan trọng đối với những phụ nữ bị ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ là phải khám vú thường xuyên và chụp quang tuyến vú .
- Ung thư vú bộ ba âm tính (TNBC): Chiếm khoảng 15% tổng số trường hợp, ung thư vú bộ ba âm tính là một trong những loại ung thư vú khó điều trị nhất. Nó được gọi là bộ ba âm tính vì nó không có ba trong số các dấu hiệu liên quan đến các loại ung thư vú khác. Điều này gây khó khăn cho việc tiên lượng và điều trị.
- Ung thư vú dạng viêm: Hiếm gặp và hung hãn, loại ung thư này giống như một bệnh nhiễm trùng. Những người bị ung thư vú dạng viêm thường nhận thấy da vú bị đỏ, sưng, rỗ và lõm xuống. Nguyên nhân là do các tế bào ung thư tắc nghẽn trong các mạch bạch huyết trên da của chúng.
- Bệnh Paget của vú: Ung thư này ảnh hưởng đến da của núm vú và quầng vú (vùng da xung quanh núm vú).
4. Những dấu hiệu ban đầu của bệnh ung thư vú là gì?
Triệu chứng của ung thư vú.
Các triệu chứng ung thư vú có thể khác nhau đối với mỗi người. Các dấu hiệu có thể có của ung thư vú bao gồm:
- Sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc đường viền vú.
- Một khối u có thể nhỏ bằng hạt đậu.
- Một khối u gần vú hoặc ở dưới cánh tay vẫn tồn tại trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Thay đổi giao diện của da trên vú hoặc núm vú (lúm đồng tiền, nhăn nheo, có vảy hoặc bị viêm).
- Đỏ da trên vú hoặc núm vú.
- Một khu vực khác biệt rõ ràng với bất kỳ khu vực nào khác trên một trong hai bên vú.
- Vùng da cứng như đá.
- Tiết dịch màu trong hoặc có máu từ núm vú.
»»» Xem thêm: SOS: Chưa từng hút thuốc vẫn có nguy cơ ung thư phổi!
5. Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư vú?
Ung thư vú phát triển khi các tế bào bất thường trong vú phân chia và nhân lên. Nhưng các chuyên gia không biết chính xác nguyên nhân khiến quá trình này bắt đầu ngay từ đầu.
Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư vú, bao gồm:
- Tuổi tác: Từ 55 tuổi trở lên làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cao hơn nhiều so với nam giới.
- Tiền sử gia đình và di truyền: Nếu bạn có cha mẹ, anh chị em, con cái hoặc những người thân khác đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh. Khoảng 5 – 10% trường hợp ung thư vú là do các gen bất thường đơn lẻ được truyền từ cha mẹ sang con cái và có thể được phát hiện bằng xét nghiệm di truyền.
- Hút thuốc lá: Sử dụng thuốc lá có liên quan đến nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm cả ung thư vú.
- Sử dụng rượu: Nghiên cứu chỉ ra rằng uống rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư vú.
- Béo phì: Bị béo phì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú và tái phát ung thư vú.
- Tiếp xúc với bức xạ: Nếu bạn đã từng xạ trị trước đó – đặc biệt là ở đầu, cổ hoặc ngực – thì bạn có nhiều khả năng bị ung thư vú.
- Liệu pháp thay thế hormone: Những người sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) có nguy cơ cao bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú.
Ung thư vú phát triển khi các tế bào bất thường trong vú phân chia và nhân lên.
6. Có những phương pháp nào giúp chẩn đoán ung thư vú?
- Chụp quang tuyến vú: Những hình ảnh X-quang đặc biệt này có thể phát hiện những thay đổi hoặc sự phát triển bất thường trong vú. Chụp quang tuyến vú thường được sử dụng trong phòng chống ung thư vú.
- Siêu âm: Thử nghiệm này sử dụng sóng âm thanh để chụp ảnh các mô bên trong vú. Nó được sử dụng để giúp chẩn đoán các khối u hoặc bất thường ở vú.
- Quét chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): chụp PET sử dụng thuốc nhuộm đặc biệt để làm nổi bật các khu vực đáng ngờ. Trong quá trình kiểm tra này, bác sĩ sẽ tiêm một loại thuốc nhuộm đặc biệt vào tĩnh mạch và chụp ảnh bằng máy quét.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Xét nghiệm này sử dụng nam châm và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh rõ ràng, chi tiết về các cấu trúc bên trong vú.
Nếu bác sĩ thấy bất kỳ điều gì đáng ngờ trên các xét nghiệm hình ảnh, họ có thể tiến hành sinh thiết mô vú của người bệnh và gửi mẫu đến phòng thí nghiệm bệnh lý để phân tích.
»»» Xem thêm: Bệnh bạch cầu là gì, nguyên nhân và triệu chứng ra sao?
7. Các giai đoạn ung thư vú
Giai đoạn giúp mô tả mức độ ung thư trong cơ thể. Nó được xác định bởi một số yếu tố, bao gồm kích thước và vị trí của khối u và liệu ung thư có di căn sang các vùng khác trên cơ thể người bệnh hay không. Các giai đoạn ung thư vú cơ bản là:
- Giai đoạn 0: Bệnh không xâm lấn. Điều này có nghĩa là nó chưa bị vỡ ra khỏi ống dẫn sữa của người bệnh.
- Giai đoạn I: Các tế bào ung thư đã lan sang các mô vú gần đó.
- Giai đoạn II: Khối u có kích thước nhỏ hơn 2cm và đã lan đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc lớn hơn 5cm nhưng không lan đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay. Các khối u ở giai đoạn này có thể đo được ở bất kỳ vị trí nào có chiều ngang từ 2 – 5cm và có thể ảnh hưởng hoặc không ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết gần đó.
- Giai đoạn III: Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng ra ngoài điểm phát sinh. Nó có thể đã xâm lấn mô và các hạch bạch huyết gần đó, nhưng nó không lan đến các cơ quan ở xa. Giai đoạn III thường được gọi là ung thư vú tiến triển tại chỗ.
- Giai đoạn IV: Ung thư đã lan đến các khu vực xa vú, chẳng hạn như xương, gan, phổi hoặc não, giai đoạn này còn được gọi là ung thư vú di căn.
Giai đoạn giúp mô tả mức độ ung thư trong cơ thể.
8. Điều trị ung thư vú như thế nào?
Có một số lựa chọn điều trị ung thư vú, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp hormone, liệu pháp miễn dịch và điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu. Phương pháp nào phù hợp với người bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí và kích thước của khối u, kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và liệu ung thư có di căn sang các bộ phận khác của cơ thể hay không. Bác sĩ sẽ điều chỉnh kế hoạch điều trị theo nhu cầu riêng của bệnh nhân.
8.1. Phẫu thuật ung thư vú
Phẫu thuật ung thư vú bao gồm việc loại bỏ phần bị ung thư của vú và một vùng mô bình thường xung quanh khối u. Có nhiều loại phẫu thuật khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bao gồm:
- Cắt bỏ khối u: Còn được gọi là phẫu thuật cắt bỏ một phần vú, phẫu thuật cắt bỏ khối u sẽ loại bỏ khối u và một phần nhỏ mô khỏe mạnh xung quanh nó. Thông thường, một số hạch bạch huyết – trong vú hoặc dưới cánh tay – cũng được loại bỏ để đánh giá. Những người phẫu thuật cắt bỏ khối u thường được xạ trị trong những tuần sau thủ thuật.
- Cắt bỏ vú: Cắt bỏ toàn bộ vú là một lựa chọn khác. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ núm vú để bảo tồn núm vú và quầng vú (vùng da sẫm màu xung quanh núm vú). Nhiều phụ nữ chọn phẫu thuật tái tạo vú ngay lập tức hoặc trì hoãn sau khi phẫu thuật cắt bỏ vú.
- Sinh thiết hạch: Bởi vì phát hiện sớm ung thư vú dẫn đến các hạch bạch huyết âm tính (đối với ung thư) trong hầu hết các trường hợp, sinh thiết hạch trọng điểm đã được phát triển để ngăn chặn việc loại bỏ một số lượng lớn các hạch bạch huyết không liên quan đến ung thư một cách không cần thiết. Để xác định hạch bạch huyết trọng điểm, các bác sĩ tiêm một loại thuốc nhuộm để theo dõi hạch bạch huyết đầu tiên mà ung thư sẽ di căn. Nếu hạch bạch huyết đó không bị ung thư thì các hạch bạch huyết khác không cần phải cắt bỏ. Nếu hạch bạch huyết đó có ung thư, có thể cần phải loại bỏ thêm các hạch bạch huyết khác. Thông thường, có nhiều hơn một nút trọng điểm được xác định, nhưng càng ít hạch bạch huyết bị loại bỏ thì khả năng bị sưng ở cánh tay (phù bạch huyết). Sinh thiết hạch bạch huyết có thể được thực hiện bằng cách cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ vú.
- Bóc tách hạch nách: Nếu ung thư có nhiều hạch bạch huyết, có thể tiến hành phẫu thuật bóc tách hạch nách để loại bỏ chúng. Điều này có nghĩa là loại bỏ nhiều hạch bạch huyết dưới cánh tay.
- Phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để: Trong quá trình này, toàn bộ vú được loại bỏ cùng với núm vú. Các hạch bạch huyết gần đó ở vùng dưới cánh tay cũng được loại bỏ, nhưng cơ ngực vẫn còn nguyên. Tái tạo vú thường có thể là một lựa chọn nếu muốn.
- Cắt bỏ vú triệt để: Thủ thuật này ngày nay hiếm khi được thực hiện trừ khi ung thư vú đã di căn đến các cơ thành ngực. Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để, bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ vú, núm vú, các hạch bạch huyết dưới cánh tay và cơ thành ngực. Những người trải qua quy trình này cũng có thể chọn tái tạo vú.
8.2. Hóa trị ung thư vú
Bác sĩ có thể đề nghị hóa trị ung thư vú trước khi phẫu thuật cắt bỏ khối u trong nỗ lực thu nhỏ khối u. Đôi khi, nó được tiêm sau khi phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát. Nếu ung thư đã lan ra ngoài vú đến các bộ phận khác của cơ thể, thì bác sĩ có thể đề nghị hóa trị liệu như một phương pháp điều trị chính.
8.3. Xạ trị
Xạ trị ung thư vú thường được thực hiện sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ vú để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị các khối u di căn riêng lẻ đang gây đau hoặc các vấn đề khác.
8.4. Liệu pháp hormone
Một số loại ung thư vú sử dụng hormone – chẳng hạn như estrogen và progesterone – để phát triển. Trong những trường hợp này, liệu pháp hormone có thể làm giảm nồng độ estrogen hoặc ngăn chặn estrogen gắn vào các tế bào ung thư vú. Thông thường, các bác sĩ sử dụng liệu pháp hormone sau khi phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát ung thư vú. Tuy nhiên, họ cũng có thể sử dụng nó trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc để điều trị ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
8.5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch sử dụng sức mạnh của hệ thống miễn dịch của chính bệnh nhân để nhắm mục tiêu và tấn công các tế bào ung thư vú. Điều trị được thực hiện bằng đường tĩnh mạch. Các bác sĩ có thể sử dụng liệu pháp miễn dịch cho bệnh ung thư vú kết hợp với hóa trị.
8.6. Liệu pháp nhắm trúng đích
Một số loại thuốc có thể nhắm mục tiêu các đặc điểm tế bào cụ thể gây ra ung thư. Bác sĩ có thể đề xuất liệu pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu trong trường hợp ung thư vú đã di căn sang các vùng khác trên cơ thể. Một số loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng trong điều trị ung thư vú bao gồm kháng thể đơn dòng, thuốc liên hợp kháng thể và chất ức chế kinase.
Có một số lựa chọn điều trị ung thư vú, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp hormone, liệu pháp miễn dịch và điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu.
»»» Xem thêm: Tỷ lệ người ung thư tự khỏi bệnh có cao không?
9. Tỷ lệ sống sót đối với bệnh ung thư vú là bao nhiêu?
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm tổng thể đối với bệnh ung thư vú là 90%. Điều này có nghĩa là 90% những người được chẩn đoán mắc bệnh vẫn còn sống sau 5 năm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư vú đã di căn sang các khu vực lân cận là 86%, trong khi tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư vú di căn là 28%. May mắn thay, tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư vú đang được cải thiện khi chúng ta tìm hiểu thêm về căn bệnh này và phát triển các cách tiếp cận mới và tốt hơn để quản lý.
Thi Nguyên – Benhdotquy.net
- Từ khóa:
- bệnh ung thư
- bệnh ung thư vú
- chẩn đoán bệnh ung thư vú
- dấu hiệu bệnh ung thư vú
- điều trị bệnh ung thư vú
- triệu chứng bệnh ung thư vú
- ung thư
Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ
Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.
Multimedia
Theo dõi trên:Video
Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người
Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.
-
Sống sót sau đột quỵ, làm gì để không bị lần 2?
-
Giới trẻ và đột quỵ: Khi lối sống hiện đại trở thành sát thủ âm thầm
-
Giải mã mối quan hệ nguy hiểm giữa đái tháo đường và đột quỵ
-
Phòng Tránh Đột Quỵ – Bắt Đầu Từ 5 Bài Tập Đơn Giản
-
Ngăn đột quỵ ngay từ phút đầu – Những điều nên biết
-
7 tình huống khiến đường huyết tăng vọt có thể bạn chưa biết












">
">
">

