Thông liên thất là gì, liệu có nguy hiểm?

Thông liên thất là một lỗ trên tường ngăn cách các buồng dưới của trái tim. Khi lỗ này đủ lớn, lượng máu rò rỉ giữa các khoang có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho tim và phổi, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tim. Hầu hết các thông liên thất không gây ra các triệu chứng và tự đóng khi bệnh nhân 6 tuổi.

22-08-2022 17:00
Theo dõi trên |

1. Thông liên thất là gì?

Thông liên thất (VSD) là tình trạng người bệnh sinh ra với một lỗ trên thành giữa hai ngăn dưới của tim. Tình trạng này là khuyết tật tim bẩm sinh phổ biến nhất và thường xảy ra cùng với các dạng vấn đề hoặc dị tật tim khác. VSD nhỏ thường nhẹ, có ít hoặc không có triệu chứng. Tuy nhiên, nếu lỗ thông liên thất lớn hơn có thể cần được phải điều trị để tránh tổn thương vĩnh viễn và tránh nguy cơ xảy ra biến chứng.

Trái tim có 4 ngăn. Để bơm máu hiệu quả, các khoang đóng kín. Theo đó, thông liên thất là một rò rỉ phá vỡ khả năng bơm hiệu quả đó.

Trong những trường hợp bình thường, tâm thất phải bơm máu nghèo oxy vừa đến từ cơ thể ra khỏi tim và vào phổi để máu có thể lấy oxy. Sau đó, máu trở về tim, và điểm dừng cuối cùng của nó ở tim là tâm thất trái, nơi bơm máu giàu oxy đến toàn bộ cơ thể.

VSD là một vấn đề tiềm năng bởi vì nó có thể hoạt động như một shunt (một kết nối) giữa hai buồng dưới của trái tim, tâm thất trái và tâm thất phải. Bởi vì áp suất trong tâm thất trái cao hơn áp suất trong tâm thất phải, máu giàu oxy trộn với máu nghèo oxy trong tâm thất phải và sau đó đi đến phổi. Điều đó dẫn đến máu tăng thêm trong phổi và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.

Thông liên thất (VSD) là tình trạng người bệnh sinh ra với một lỗ trên thành giữa hai ngăn dưới của tim.Thông liên thất (VSD) là tình trạng người bệnh sinh ra với một lỗ trên thành giữa hai ngăn dưới của tim.

»»» Xem thêm: Thông liên nhĩ: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị

2. Thông liên thất ảnh hưởng đến ai?

Hầu hết tất cả các VSD đều có mặt khi mới sinh. Chẩn đoán VSD rất có thể xảy ra trong thời thơ ấu, mặc dù người lớn cũng có thể nhận được chẩn đoán này. Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra trong 10% hoặc ít hơn các trường hợp. VSD cũng có nhiều khả năng xảy ra hơn ở trẻ sinh non và trẻ mắc một số tình trạng di truyền nhất định.

Trong một số trường hợp rất hiếm, một cơn đau tim có thể làm rách một lỗ giữa tâm thất và tạo ra VSD.

VSD xảy ra ở khoảng 1/3 của 1% tổng số trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, chẩn đoán VSD ở người lớn ít có khả năng xảy ra hơn nhiều bởi vì khiếm khuyết này tự biến mất trong thời thơ ấu trong 90% trường hợp.

Thông liên thất là một tác dụng phụ của cơn đau tim là cực kỳ hiếm, đặc biệt là do các phương pháp điều trị đau tim hiện đại. Ngày nay, nó xảy ra với ít hơn 1% tổng số các cơn đau tim.

Thông liên thất có nhiều khả năng xảy ra hơn ở trẻ sinh non và trẻ mắc một số tình trạng di truyền nhất định.Thông liên thất có nhiều khả năng xảy ra hơn ở trẻ sinh non và trẻ mắc một số tình trạng di truyền nhất định.

3. Các loại thông liên thất khác nhau 

Có 4 loại VSD chính, khác nhau về vị trí của chúng và cấu trúc của lỗ. Các loại VSD gồm:

  • Thể màng: Đây là loại VSD phổ biến nhất và chiếm khoảng 80% các trường hợp. Các VSD này xảy ra ở phần trên của bức tường giữa tâm thất.
  • Muscular: Những thứ này chiếm khoảng 20% trường hợp ​​VSD ở trẻ sơ sinh và thường có nhiều hơn một lỗ hổng là một phần của khiếm khuyết.
  • Inlet: Đây là một lỗ xảy ra ngay dưới van ba lá trong tâm thất phải và van hai lá trong tâm thất trái. Điều đó có nghĩa là khi máu đi vào tâm thất, nó phải thông qua một VSD kết nối hai buồng.
  • Outlet (conoventricular): Loại VSD này tạo ra một lỗ ngay trước van động mạch phổi ở tâm thất phải và ngay trước van động mạch chủ trong tâm thất trái, nối hai buồng. Điều đó có nghĩa là máu phải đi theo VSD trên đường đi qua cả hai van.

»»» Xem thêm: Thông tim là gì và khi nào được thực hiện?

4. Thông liên thất gây ra những biến chứng gì? 

VSD không gây ra các triệu chứng trong hầu hết các trường hợp vì lỗ không đủ lớn để gây ra vấn đề. Tuy nhiên, trong trường hợp lỗ đủ lớn (hoặc có nhiều lỗ), nó có thể gây ra vấn đề rò rỉ máu giữa hai khoang thay vì lưu thông qua tim theo đúng thứ tự.

Rò rỉ đó làm cho nỗ lực bơm của trái tim kém hiệu quả hơn, mặc dù nếu rò rỉ nhỏ hơn, nó có thể không đủ để gây ra bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề nào. Tuy nhiên, tim của bạn cần phải bơm mạnh hơn để bù cho lưu lượng máu giảm khi rò rỉ lớn hơn. Khi trái tim của bạn làm việc chăm chỉ hơn như vậy lâu dài, nó có thể gây ra các triệu chứng và vấn đề trong tim và phổi có thể trở nên nghiêm trọng.

VSD có kích thước từ nhỏ đến lớn, mỗi kích thước sẽ gây ra những những tác động khác nhau, chẳng hạn như:

  • Nhỏ (đường kính 3 mm trở xuống): Hầu hết các VSD đều thuộc loại này và không gây ra triệu chứng. Khoảng 90% trường hợp bệnh nhân mắc loại này sẽ tự đóng khi được 6 tuổi. Rất hiếm khi phẫu thuật cho những trường hợp này.
  • Trung bình (đường kính 3-5 mm): Những VSD này thường không gây ra triệu chứng. Nếu chúng không gây ra các triệu chứng hoặc các vấn đề khác ở tim và phổi.
  • Lớn (đường kính 6-10 mm): Những VSD này thường phải phẫu thuật (thời gian phẫu thuật có thể thay đổi một chút). Việc sửa chữa một lượng lớn VSD trước 2 tuổi có thể ngăn ngừa tổn thương tim và phổi. Nếu không được sửa chữa trước 2 tuổi, tổn thương sẽ trở nên vĩnh viễn và trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.

Khi VSD trung bình hoặc lớn không được điều trị kịp thời, hội chứng Eisenmenger có thể phát triển. Đây là tình trạng tổn thương lâu dài các mạch máu trong phổi buộc máu nghèo oxy từ tâm thất phải qua VSD lớn và vào tâm thất trái. Điều đó có nghĩa là một lượng máu được bơm đến cơ thể không chứa đủ oxy. gây ra tình trạng thiếu oxy tổng thể trên toàn cơ thể. Tình trạng này thường nghiêm trọng và có thể gây ra những hậu quả lớn đối với cuộc sống của một người và các hoạt động mà họ có thể tham gia.

Tâm thất trái có sức bơm lớn hơn bên phải, có nghĩa là nó có thể dồn máu vào tâm thất phải. Tâm thất phải không thể đẩy lượng máu thừa trở lại, vì vậy lượng máu thừa thay vào đó sẽ được bơm vào phổi. Điều đó gây áp lực quá lớn và làm tổn thương các mạch máu của phổi. Theo thời gian, tổn thương trong các mạch máu của phổi bắt đầu buộc lỗ rò rỉ trong tim chuyển ngược hướng, buộc máu nghèo oxy từ tâm thất phải sang trái.

Một khi hướng rò rỉ đảo ngược, tổn thương là vĩnh viễn và việc sửa chữa lỗ thủng sẽ gây ra suy tim bên phải. Phẫu thuật sửa chữa VSD vừa hoặc lớn trước 2 tuổi là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn và phát triển hội chứng Eisenmenger.

VSD có kích thước từ nhỏ đến lớn, mỗi kích thước sẽ gây ra những những tác động khác nhauVSD có kích thước từ nhỏ đến lớn, mỗi kích thước sẽ gây ra những những tác động khác nhau

5. Thông liên thất gây ra những triệu chứng như thế nào?

Ở trẻ sơ sinh, VSD trung bình đến lớn gây ra các triệu chứng giống như suy tim, gồm:

  • Khó thở, bao gồm thở nhanh hoặc khó thở.
  • Đổ mồ hôi hoặc mệt mỏi trong khi bú.
  • Không phát triển mạnh (tăng cân chậm).
  • Nhiễm trùng đường hô hấp thường xuyên.

VSD ở trẻ lớn hơn và người lớn có thể gây ra những nguyên nhân sau:

  • Dễ cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở khi tập thể dục.
  • Nguy cơ viêm tim do nhiễm trùng cao hơn một chút.
  • Sau khi hội chứng Eisenmenger phát triển, da rất nhợt nhạt hoặc da và môi hơi xanh có thể xảy ra.

6. Nguyên nhân gây ra tình trạng này là gì?

VSD xuất hiện lúc mới sinh hiện không có bất kỳ nguyên nhân nào được biết đến. Tuy nhiên, đôi khi nó xảy ra cùng với các dị tật tim khác, tình trạng tim hoặc rối loạn di truyền. Dùng một số loại thuốc chống co giật (natri valproate và phenytoin) hoặc uống rượu trong khi mang thai cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh VSD ở con bạn. Tuy nhiên, sẽ cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận xem đây có phải là những nguyên nhân chính xác hay không.

Nguyên nhân duy nhất được biết đến của VSD là khi nó xảy ra như một tác dụng phụ hiếm gặp của cơn đau tim.

»»» Xem thêm: Rung nhĩ mạn tính: Nguy hiểm ra sao và cách điều trị thế nào?

7. Thông liên thất được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ có thể chẩn đoán VSD – đặc biệt khi chúng có kích thước vừa hoặc lớn – dựa trên sự kết hợp của các triệu chứng, khám sức khỏe và xét nghiệm hình ảnh. VSD nhỏ có thể không bị phát hiện khi lỗ thủng quá nhỏ để gây ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng.

Một bài kiểm tra thể chất là một trong những cách phổ biến nhất để bác sĩ khám phá VSD. Đó là do VSD – khi nó đủ lớn – tạo ra âm thanh gọi là tiếng thổi trong tim mà bác sĩ có thể nghe thấy khi nghe tim bạn bằng ống nghe. Thậm chí có thể ước tính kích thước của khuyết tật từ âm thanh.

Bác sĩ có thể chẩn đoán VSD - đặc biệt khi chúng có kích thước vừa hoặc lớn - dựa trên sự kết hợp của các triệu chứng, khám sức khỏe và xét nghiệm hình ảnh.Bác sĩ có thể chẩn đoán VSD – đặc biệt khi chúng có kích thước vừa hoặc lớn – dựa trên sự kết hợp của các triệu chứng, khám sức khỏe và xét nghiệm hình ảnh.

Các xét nghiệm khác giúp chẩn đoán VSD bao gồm các xét nghiệm hình ảnh sau:

  • Siêu âm tim: Thử nghiệm này gửi sóng âm tần số cực cao qua cơ thể từ một thiết bị được giữ trên da ngực. Những sóng âm thanh đó tạo ra một hình ảnh của bên trong và bên ngoài trái tim. Tùy thuộc vào kích thước của VSD và vị trí chính xác, nó có thể được nhìn thấy trên siêu âm tim. Kỹ thuật này cũng không đau và chỉ mất vài phút để hoàn thành.
  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Xét nghiệm này sử dụng nhiều cảm biến gắn vào da ngực để phát hiện hoạt động điện của tim. Hoạt động đó xuất hiện dưới dạng sóng trên màn hình in hoặc hiển thị kỹ thuật số để nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xem xét và giải thích. Theo thời gian, cấu trúc tim của bạn có thể thay đổi do VSD. Khi cấu trúc thay đổi, dạng điện cũng thay đổi. Tuy nhiên, thử nghiệm này thường sẽ bình thường nếu VSD không đủ lớn hoặc nếu trái tim không bắt đầu thay đổi hình dạng.
  • Chụp X-quang ngực hoặc tim: Khi VSD đủ lớn, nó sẽ khiến cấu trúc tim của bệnh nhân thay đổi. Sự thay đổi đó có thể nhìn thấy trên một số loại hình chụp X-quang tim hoặc ngực. Trong một số trường hợp, nó cũng liên quan đến việc tiêm một chất vào máu có thể dễ dàng nhìn thấy trên tia X, cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thấy bất kỳ lưu thông máu bất thường nào cho thấy VSD hoặc vấn đề khác.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Thử nghiệm này sử dụng máy tính để xử lý hình ảnh tia X thành hình ảnh ba chiều của bên trong trái tim. Giống như chụp X-quang ngực hoặc tim, một chất tiêm cản quang có thể nhìn thấy rõ trên chụp CT có thể hữu ích.
  • Thông tim: Thủ thuật này sử dụng một thiết bị ống thông để quan sát tim từ bên trong. Một chuyên gia sẽ đưa thiết bị vào một mạch máu lớn, thường là một mạch máu gần đùi trên, sau đó đưa nó đến tim. Khi đã ở bên trong trái tim, nó có thể giúp xác định kích thước và vị trí của bất kỳ vấn đề nào như VSD. Bác sĩ áex sử dụng kỹ thuật này nếu nghi ngờ có tổn thương mạch máu trong phổi.

8. Thông liên thất được điều trị như thế nào?

Phần lớn các VSD quá nhỏ để gây ra bất kỳ loại vấn đề nào và chúng có khả năng sẽ tự đóng lại khi người bệnh lên 6 tuổi một cách độc lập. Khi VSD có kích thước vừa phải hoặc lớn hơn, bác sĩ có thể sẽ đề nghị điều trị VSD bằng cách đóng lỗ.

Hai cách chính để điều trị VSD là:

  • Phẫu thuật: Cách đáng tin cậy nhất để đóng VSD là vá nó bằng phẫu thuật. Để làm điều này, một bác sĩ phẫu thuật tim sẽ phẫu thuật và vá hoặc đóng lỗ thủng. Tùy thuộc vào kích thước và vị trí của lỗ, nó có thể đơn giản như khâu đóng lỗ. Trong các trường hợp khác, nó có thể liên quan đến một miếng dán làm bằng vật liệu tổng hợp hoặc ghép mô của chính bệnh nhân.
  • Các thủ thuật qua máy thu: Giống như thông tim, các quy trình này sử dụng phương pháp tiếp cận máy thu (dựa trên ống thông) để tiếp cận tim qua một động mạch chính. Một khi thiết bị thông tiểu đến chỗ khuyết, nó có thể đặt một thiết bị chuyên dụng gọi là ống thông tắc và cắm lỗ thông. Các thiết bị này thường được làm bằng khung lưới được bao phủ trong một vật liệu tổng hợp.

Trong một trong hai trường hợp trên, mô tim của bệnh nhân sẽ phát triển xung quanh miếng dán hoặc thiết bị tắc. Cuối cùng, miếng dán hoặc thiết bị phải trở thành một phần của thành tim giữa tâm thất.

Trong trường hợp trẻ sơ sinh hoặc trẻ em bị thiếu cân hoặc không phát triển với tốc độ mong đợi, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp đặc biệt để giúp trẻ có đủ dinh dưỡng. Điều này có thể bao gồm một chế độ ăn uống đặc biệt hoặc thậm chí một ống cho ăn.

Thuốc có thể điều trị các triệu chứng của bệnh VSD trước khi phẫu thuật hoặc nếu bệnh VSD có khả năng tự đóng theo thời gian. Các loại thuốc điều trị VSD thông thường thường giống với những loại thuốc điều trị suy tim, gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Những loại thuốc này làm tăng lượng chất lỏng mà thận loại bỏ khỏi cơ thể. Điều này rất hữu ích khi chất lỏng tích tụ xung quanh tim, một tác dụng phổ biến của bệnh suy tim. Những loại thuốc này có thể khiến người bệnh đi tiểu thường xuyên hơn.
  • Thuốc điều trị suy tim: Những loại thuốc này giúp kiểm soát cường độ và thời gian của nhịp tim.

Phẫu thuật đóng lỗ thông liên thất.Phẫu thuật đóng lỗ thông liên thất.

»»» Xem thêm: Làm thế nào để giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi?

9. Các biến chứng hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra của các phương pháp điều trị là gì?

Các tác dụng phụ hoặc biến chứng thường gặp do phẫu thuật hoặc các thủ thuật thay thế cho VSD bao gồm:

  • Chảy máu.
  • Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng tim trong vòng 6 tháng đầu sau phẫu thuật.
  • Phá vỡ các van tim gần đó, khiến chúng bị rò rỉ.
  • Các vấn đề về nhịp tim (loạn nhịp tim và khối tim), có thể bệnh nhân sẽ phải cấy máy tạo nhịp tim hoặc điều trị vô thời hạn bằng thuốc.
  • Sau phẫu thuật, lỗ thông tái phát.

10. Làm cách nào để ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh?

Bởi vì không có bất kỳ nguyên nhân nào được biết đến cho VSD, việc phòng ngừa thường không thể. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách tránh sử dụng rượu và một số loại thuốc chống động kinh nhất định khi mang thai.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Đột quỵ ngày càng trẻ hóa: Không còn là bệnh của riêng người cao tuổi

Đột quỵ ngày càng trẻ hóa: Không còn là bệnh của riêng người cao tuổi

Đột quỵ từ lâu được xem là bệnh lý của người cao tuổi, song thực tế hiện nay cho thấy căn bệnh này đang có xu hướng gia tăng nhanh ở người trẻ, trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người

Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ