Thuốc chống kết tập tiểu cầu Dipyridamole: Công dụng và liều dùng

Dipyridamol chống tạo huyết khối bằng cách ức chế cả kết tụ lẫn kết dính tiểu cầu, vì vậy ức chế tạo cục huyết khối mới, do làm tăng tiêu hao tiểu cầu.

13-07-2022 08:00
Theo dõi trên |

1. Dipyridamole là thuốc gì?

Dipyridamole là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu, có tác dụng ngăn chặn một loại tế bào máu (tiểu cầu) kết dính với nhau và hình thành một cục máu đông nguy hiểm.

Thuốc dipyridamole được dùng để ngăn ngừa cục máu đông đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao, chẳng hạn như bệnh nhân từng bị đột quỵ, thiếu máu não thoáng qua hoặc từng phẫu thuật thay thế van tim.

Dipyridamole chỉ có sẵn theo toa. Thuốc dipyridamole có dạng viên nén và viên nang giải phóng chậm. Thuốc cũng có sẵn dưới dạng chất lỏng nếu bệnh nhân cảm thấy khó nuốt viên nén hoặc viên nang.

Dipyridamole là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu, có tác dụng ngăn chặn một loại tế bào máu kết dính với nhau và hình thành một cục máu đông nguy hiểm.Dipyridamole là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu, có tác dụng ngăn chặn một loại tế bào máu kết dính với nhau và hình thành một cục máu đông nguy hiểm.

2. Một số thông tin cần biết về thuốc dipyridamole 

– Các tác dụng phụ chính của dipyridamole là ốm, nhức đầu và tiêu chảy.

– Bệnh nhân có thể uống rượu với dipyridamole. Tuy nhiên, không uống quá nhiều trong khi dùng thuốc này bởi rượu có thể khiến người bệnh chóng mặt hoặc choáng váng.

– Bác sĩ có thể kê đơn dipyridamole một mình hoặc với aspirin liều thấp hàng ngày.

– Một số loại thuốc có chứa sự kết hợp của dipyridamole và aspirin liều thấp (biệt dược Molita).

»»» Xem thêm: Vai trò thuốc kháng kết tập tiểu cầu trong điều trị bệnh mạch vành

3. Ai có thể và không thể dùng thuốc dipyridamole?

Người lớn từ 18 tuổi trở lên có thể dùng Dipyridamole để ngăn ngừa đột quỵ và sau phẫu thuật thay van tim.

Đôi khi thuốc được kê cho trẻ em để điều trị một bệnh hiếm gặp gọi là bệnh Kawasaki hoặc ngăn ngừa cục máu đông sau khi phẫu thuật tim.

Dipyridamole không thích hợp cho một số người. Để đảm bảo thuốc này an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:

– Đã từng có phản ứng dị ứng với dipyridamole hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác

– Bị đau thắt ngực hoặc các vấn đề về tim khác, hoặc bị đau tim gần đây

– Mắc bệnh suy yếu cơ gọi là bệnh nhược cơ

– Có bất kỳ rối loạn chảy máu nào, chẳng hạn như bệnh máu khó đông hoặc bệnh von Willebrand

– Bị huyết áp thấp

– Bị đau nửa đầu

– Đang có kế hoạch mang thai, đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Bạn không thể uống thuốc dipyridamole nếu bị đau thắt ngực hoặc các vấn đề về tim khác, hoặc bị đau tim gần đây.Bạn không thể uống thuốc dipyridamole nếu bị đau thắt ngực hoặc các vấn đề về tim khác, hoặc bị đau tim gần đây.

4. Liều dùng thuốc dipyridamole

Liều dùng dipyridamole tùy thuộc vào dạng bạn đã được kê đơn. Vì vậy, hãy luôn làm theo hướng dẫn của bác sĩ.

– Liều thông thường đối với viên nang giải phóng chậm là 200mg, uống 2 lần/ngày.

– Liều thông thường cho viên nén và chất lỏng là 300-600mg, uống 3 hoặc 4 lần/ngày.

– Đối với trẻ, chúng thường cần uống 2 hoặc 3 lần/ngày. Bác sĩ sẽ dựa vào cân nặng của trẻ để tính ra liều lượng phù hợp.

Liều dùng dipyridamole tùy thuộc vào dạng bạn đã được kê đơn.Liều dùng dipyridamole tùy thuộc vào dạng bạn đã được kê đơn.

5. Cách sử dụng thuốc dipyridamole

5.1. Cách uống viên nang giải phóng chậm

Những loại thuốc này giải phóng thuốc từ từ trong cơ thể trong vài giờ. Bệnh nhân có thể được khuyên uống 1 viên vào buổi sáng và 1 viên vào buổi tối.

Người bệnh nên uống viên nang cùng hoặc ngay sau bữa ăn. Nuốt toàn bộ thuốc với một ly nước và không nên nghiền nát hoặc nhai thuốc.

Viên nang không được kê đơn cho trẻ em.

5.2. Cách uống viên nén hoặc chất lỏng

Bác sĩ sẽ cho người bệnh nhân biết nên dùng liều 3 hay 4 lần/ngày. Bệnh nhân nên uống thuốc trước bữa ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nuốt toàn bộ viên thuốc với một ly nước.

Chất lỏng Dipyridamole đi kèm với ống tiêm để giúp người lớn hoặc trẻ em lấy đúng liều lượng. Không sử dụng muỗng cà phê vì nó sẽ không đong được lượng thích hợp.

6. Xử lý quên liều như thế nào? 

Nếu bạn quên dùng dipyridamole, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến lúc dùng liều tiếp theo. Trong trường hợp này, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời điểm bình thường.

Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Nếu bạn thường xuyên quên liều, việc đặt báo thức để nhắc bạn có thể hữu ích. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để được tư vấn về những cách khác để nhớ uống thuốc.

Nếu bạn quên dùng dipyridamole, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến lúc dùng liều tiếp theo.Nếu bạn quên dùng dipyridamole, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến lúc dùng liều tiếp theo.

»»» Xem thêm: Thuốc ngăn ngừa hình thành cục máu đông Apixaban

7. Xử lý khi quá liều thuốc dipyridamole như thế nào?

Dùng 1 hoặc 2 liều bổ sung không có khả năng gây hại cho bệnh nhân. Tuy nhiên, lượng dipyridamole có thể dẫn đến quá liều là khác nhau ở mỗi người.

Nếu bạn dùng quá nhiều dipyridamole và bạn xảy ra bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, hãy gọi cấp cứu ngay:

– Nhịp tim nhanh hơn hoặc đau ở ngực – đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề về tim.

– Cảm thấy chóng mặt hoặc choáng váng, đặc biệt là khi bạn đứng lên hoặc ngồi dậy nhanh chóng.

– Khó thở, thở khò khè và tức ngực.

Người bệnh không nên tự lái xe đến bệnh viện. Thay vào đó, nên nhờ người khác chở hoặc gọi xe cấp cứu.

8. Tác dụng phụ của thuốc dipyridamole là gì?

Giống như tất cả các loại thuốc, dipyridamole có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng mắc phải.

8.1. Các tác dụng phụ thường gặp

Những tác dụng phụ phổ biến này xảy ra ở hơn 1 trong 100 người. Nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu những tác dụng phụ này gây ảnh hưởng đến chất lượng sống của bạn hoặc kéo dài dai dẳng:

– Cảm thấy mệt mỏi

– Tiêu chảy và bị ốm

– Đau đầu

– Cảm thấy chóng mặt

– Cảm thấy nóng và đỏ bừng

Đau đầu là một trong những tác dụng phụ phổ biến khi uống thuốc dipyridamole.Đau đầu là một trong những tác dụng phụ phổ biến khi uống thuốc dipyridamole.

8.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Các tác dụng phụ nghiêm trọng rất hiếm và xảy ra với dưới 1 trong 1.000 người. Cần gọi cấp cứu ngay nếu bạn có các triệu chứng như: đau ngực, khó thở hoặc tim đập nhanh.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, dipyridamole có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ). Theo đó, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu người bệnh xuất hiện các biểu hiện dị ứng như:

– Bị phát ban trên da có thể bao gồm ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc bong tróc da

– Thở khò khè

– Tức ở ngực hoặc cổ họng

– Khó thở hoặc khó nói

– Miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng bắt đầu sưng tấy.

Bạn có thể bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay tại bệnh viện.

9. Xử lý thế nào khi gặp tác dụng phụ của dipyridamole?

– Buồn nôn: hãy thử uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ. Nó cũng có thể hữu ích nếu bạn không ăn thức ăn nhiều gia vị hoặc nhiều gia vị.

– Tiêu chảy và bị ốm: uống nhiều nước thành từng ngụm nhỏ và thường xuyên. Nói chuyện với dược sĩ nếu bạn có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như đi tiểu ít hơn bình thường hoặc đi tiểu sẫm màu, có mùi nồng. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào khác để điều trị tiêu chảy hoặc nôn mửa mà không nói chuyện với dược sĩ hoặc bác sĩ.

– Nhức đầu: hãy đảm bảo rằng bạn nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Không uống quá nhiều rượu. Yêu cầu dược sĩ giới thiệu một loại thuốc giảm đau. Nói chuyện với bác sĩ nếu cơn đau đầu nghiêm trọng hoặc kéo dài hơn một tuần.

– Cảm thấy chóng mặt: nếu dipyridamole khiến bạn cảm thấy chóng mặt khi đứng lên, hãy thử đứng dậy thật chậm hoặc ngồi xuống cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn. Nếu bạn bắt đầu cảm thấy chóng mặt, hãy nằm xuống để không bị ngất, sau đó ngồi dậy một lúc cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn. Không lái xe, đi xe đạp hoặc sử dụng các công cụ hoặc máy móc nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc hơi run.

Nếu dipyridamole khiến bạn cảm thấy chóng mặt khi đứng lên, hãy thử đứng dậy thật chậm hoặc ngồi xuống cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn.Nếu dipyridamole khiến bạn cảm thấy chóng mặt khi đứng lên, hãy thử đứng dậy thật chậm hoặc ngồi xuống cho đến khi bạn cảm thấy tốt hơn.

– Cảm thấy nóng và đỏ bừng – hãy thử cắt giảm cà phê, trà và rượu. Có thể giúp căn phòng mát mẻ và sử dụng quạt. Bạn cũng có thể xịt nước mát lên mặt hoặc nhâm nhi đồ uống lạnh hoặc đá. Cơn bốc hỏa sẽ biến mất sau vài ngày. Nếu tình trạng này kéo dài, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp.

10. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú liệu có thể uống thuốc dipyridamole?

10.1. Đối với phụ nữ mang thai

Dipyridamole không thường được sử dụng trong thai kỳ. Điều này là do có rất ít thông tin về cách thuốc có thể ảnh hưởng đến em bé. Tuy nhiên, bác sĩ có thể khuyên bạn dùng nếu họ cho rằng lợi ích của việc dùng thuốc lớn hơn bất kỳ rủi ro nào.

Nếu bạn đang cố gắng mang thai hoặc bạn đã mang thai, hãy nói chuyện với bác sĩ về những lợi ích và tác hại có thể có của việc dùng dipyridamole. Những điều này sẽ phụ thuộc vào việc bạn đang mang thai bao nhiêu tuần và lý do bạn cần dùng thuốc. Có thể có các loại thuốc khác phù hợp hơn cho bạn khi bạn đang mang thai.

10.2. Đối với phụ nữ đang cho con bú

Chỉ dùng dipyridamole khi cho con bú nếu bác sĩ khuyên bạn nên dùng. Vân chưa có thông tin cụ thể cho biết có bao nhiêu dipyridamole đi vào sữa mẹ, nhưng nó có thể là một lượng nhỏ.

Nếu bác sĩ cho biết bạn có thể tiếp tục dùng dipyridamole, hãy theo dõi trẻ để biết bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra, chẳng hạn như vết bầm tím hoặc dễ chảy máu. Tuy nhiên, không chắc rằng dipyridamole sẽ gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào cho con trẻ.

Nói chuyện với bác sĩ, nữ hộ sinh hoặc nhân viên y tế của bạn nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về em bé của bạn khi bạn đang cho con bú.

»»» Xem thêm: Thuốc điều trị cục máu đông Coumadin: Công dụng và những lưu ý khi dùng

11. Thuốc Dipyridamole tương tác với các loại thuốc nào?

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của dipyridamole.Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của dipyridamole.

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của dipyridamole. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng những loại thuốc này trước khi bắt đầu dùng dipyridamole:

– Các loại thuốc khác để ngăn ngừa cục máu đông, chẳng hạn như aspirin liều thấp, clopidogrel, ticagrelor, warfarin, dabigatran, apixaban hoặc rivaroxaban.

– Thuốc điều trị huyết áp cao, chẳng hạn như bisoprolol, ramipril hoặc furosemide.

– Thuốc khó tiêu, chẳng hạn như ranitidine, thuốc ức chế bơm proton như omeprazole hoặc thuốc kháng axit có chứa magiê hoặc nhôm

– Digoxin cho các vấn đề về tim.

– Thuốc điều trị bệnh nhược cơ.

Bạn có thể dùng paracetamol cùng với dipyridamole nếu cần thuốc giảm đau. Không dùng aspirin để giảm đau (viên nén 300mg) hoặc ibuprofen khi đang dùng dipyridamole trừ khi bác sĩ cho biết là được. Chúng làm tăng nguy cơ chảy máu.

Để ngăn ngừa cục máu đông, bác sĩ có thể kê đơn aspirin liều thấp hàng ngày (viên nén 75mg) để uống cùng với dipyridamole.

Một số loại thuốc khó tiêu, chẳng hạn như omeprazole , có thể làm giảm tác dụng của dipyridamole. Điều này quan trọng nếu bạn đang dùng dipyridamole dưới dạng viên nén hoặc chất lỏng, nhưng sẽ không thành vấn đề nếu bạn đang dùng viên nang.

Nếu bạn cần dùng thuốc khó tiêu, không nên dùng chúng cùng lúc trong ngày dưới dạng viên nén hoặc chất lỏng dipyridamole. Uống thuốc từ 2 – 3 giờ trước hoặc sau liều dipyridamole.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Bỏ thuốc lá được lợi gì?

Bỏ thuốc lá được lợi gì?

Khi bạn bỏ thuốc lá, nhịp tim ổn định sau 20 phút đầu tiên, phổi dần hồi sinh sau 2 tuần, nguy cơ bệnh tim mạch giảm đi một nửa sau 1 năm… Bỏ thuốc lá, lợi hơn bạn nghĩ!

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ