Sarcoma liệu có nguy hiểm và điều trị thế nào?

Sarcoma là một loại khối u ác tính (ung thư) hiếm gặp, phát triển trong xương và mô liên kết, chẳng hạn như mỡ, cơ, mạch máu, dây thần kinh và mô bao quanh xương và khớp. Các triệu chứng phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch.

24-09-2022 09:00
Theo dõi trên |

1. Sarcoma là gì?

Sarcoma là một khối u ác tính (ung thư) phát triển trong xương và/hoặc mô mềm. Các mô mềm hỗ trợ các cấu trúc cơ thể khác và bao gồm:

  • Cơ bắp
  • Các đường gân
  • Sụn
  • Dây chằng
  • Mạch máu
  • Dây thần kinh.

Sarcoma rất hiếm, chỉ chiếm 1% tổng số ca chẩn đoán ung thư ở người lớn và khoảng 15% ca chẩn đoán ung thư ở trẻ em. Khoảng 16.000 sarcoma được chẩn đoán ở Hoa Kỳ mỗi năm (khoảng 4.000 sarcoma xương và khoảng 13.000 sarcoma mô mềm).

Sarcoma là một khối u ác tính (ung thư) phát triển trong xương và/hoặc mô mềm.Sarcoma là một khối u ác tính (ung thư) phát triển trong xương và/hoặc mô mềm.

2. Sarcoma xuất hiện ở đâu trên cơ thể?

Sarcoma có thể hình thành ở các bộ phận khác nhau của cơ thể – bất cứ nơi nào từ đầu đến ngón chân:

  • 40% xảy ra ở chi dưới (chân, mắt cá chân, bàn chân).
  • 15% xảy ra ở chi trên (vai, cánh tay, cổ tay, bàn tay).
  • 30% xảy ra ở thân / thành ngực / bụng / xương chậu.
  • 15% xảy ra ở đầu và cổ.

»»» Xem thêm: Hội chứng loạn sản tủy: Nguyên nhân và triệu chứng

3. Các loại sarcoma 

3.1. Sarcoma xương

Sarcoma xương nguyên phát là ung thư bắt đầu trong xương. Hơn 1/3 các sarcoma xương được chẩn đoán ở những người dưới 35 tuổi. Nhiều bệnh được chẩn đoán ở trẻ em.

Các loại sarcoma xương nguyên phát bao gồm:

  • U xương (thường gặp nhất).
  • Chondrosarcoma.
  • Chordoma .
  • Ewing’s sarcoma.
  • Fibrosarcoma.

Không giống như ung thư xương nguyên phát, ung thư xương di căn bắt đầu từ một vị trí khác (chẳng hạn như một cơ quan) và di chuyển đến xương. Ung thư này có nhiều dạng, thường di chuyển từ tuyến giáp, phổi, thận, vú hoặc tuyến tiền liệt.

Khi ung thư từ một cơ quan ở xa lan đến khung xương, nó có thể tạo ra các vấn đề về cấu trúc trong xương gây đau và giảm chức năng hoạt động.

3.2. Sarcoma mô mềm

Sarcoma mô mềm bắt đầu trong cơ hoặc các mô liên kết khác của cơ thể. Không giống như sarcoma xương, hầu hết sarcoma mô mềm xảy ra ở người lớn. Một số loại sarcoma, chẳng hạn như sarcoma cơ vân, hầu hết được tìm thấy ở trẻ em .

Các loại sarcoma mô mềm bao gồm:

  • Angiosarcoma
  • Các khối u tế bào tròn nhỏ Desmoplastic
  • Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST)
  • Leiomyosarcoma
  • Sarcoma mỡ
  • U vỏ bọc dây thần kinh ngoại vi ác tính
  • Schwannoma ác tính
  • Myxofibrosarcoma
  • Sarcoma cơ vân
  • Sarcoma hoạt dịch
  • Sarcoma đa dạng không biệt hóa

Các loại sarcoma.Các loại sarcoma.

4. Ai có thể bị ảnh hưởng bởi sarcoma?

Sarcoma ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Nhìn chung, sarcoma mô mềm xảy ra thường xuyên hơn ở người lớn. Chẩn đoán sarcoma xương xảy ra thường xuyên hơn ở trẻ em, thanh thiếu niên và những người trên 65 tuổi. Sarcoma xương xảy ra thường xuyên hơn ở nam giới và người da đen hoặc gốc Tây Ban Nha.

5. Nguyên nhân gây ra sarcoma?

Sarcoma hình thành khi các tế bào xương hoặc mô mềm chưa trưởng thành có những thay đổi đối với DNA của chúng và phát triển thành các tế bào ung thư phát triển theo cách không được kiểm soát. Cuối cùng chúng có thể tạo thành một khối hoặc xâm lấn các mô khỏe mạnh lân cận.

Nếu không được điều trị, ung thư có thể di chuyển qua dòng máu hoặc hệ thống bạch huyết từ vị trí chính nơi nó hình thành đến các cơ quan khác (di căn). Ung thư di căn là một thách thức trong điều trị.

Cũng như các dạng ung thư khác, các nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân nào khiến một tế bào khỏe mạnh trở thành sarcoma.

Sarcoma hình thành khi các tế bào xương hoặc mô mềm chưa trưởng thành có những thay đổi đối với DNA của chúng và phát triển thành các tế bào ung thư phát triển theo cách không được kiểm soát.Sarcoma hình thành khi các tế bào xương hoặc mô mềm chưa trưởng thành có những thay đổi đối với DNA của chúng và phát triển thành các tế bào ung thư phát triển theo cách không được kiểm soát.

6. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến sarcoma là gì?

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển sarcoma. Các yếu tố rủi ro bao gồm:

  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với asen và một số hóa chất được sử dụng để sản xuất nhựa (vinyl clorua monome), thuốc diệt cỏ (axit phenoxyacetic) và chất bảo quản gỗ (chlorophenol).
  • Bức xạ: Tiếp xúc với liều lượng cao của bức xạ từ quá trình điều trị ung thư trước đó.
  • Phù bạch huyết: Sưng lâu dài ở cánh tay hoặc chân.
  • Tình trạng di truyền: Một số rối loạn di truyền và đột biến nhiễm sắc thể, chẳng hạn như hội chứng Gardner, hội chứng Werner, bệnh von Hippel-Lindau, hội chứng Gorlin, bệnh xơ cứng củ, hội chứng La-Fraumeni, u nguyên bào võng mạc và u xơ thần kinh loại 1.

»»» Xem thêm: Chụp cắt lớp phóng xạ positron giúp hỗ trợ phát hiện ung thư

7. Các triệu chứng của sarcoma là gì?

Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của khối u. Ví dụ, một số sarcoma có thể không gây ra các triệu chứng đáng chú ý trong giai đoạn đầu. Một số sarcoma có thể cảm thấy giống như một khối u không đau dưới da, trong khi những loại khác không gây đau cho đến khi chúng phát triển đủ lớn để lấn vào một cơ quan.

Các sarcoma khác có thể gây đau nhức xương kéo dài hoặc sưng tấy ở cánh tay hoặc chân, biểu hiện trầm trọng hơn vào ban đêm. Những thay đổi này có thể hạn chế chuyển động của người bệnh.

Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Một khối u mới có thể đau hoặc không.
  • Đau ở chi (cánh tay / chân) hoặc bụng / xương chậu.
  • Khó cử động cánh tay hoặc chân (khập khiễng hoặc phạm vi cử động hạn chế).
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Đau lưng.

Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của khối u.Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí của khối u.

8. Làm thế nào để chẩn đoán sarcoma?

Các bác sĩ có thể sử dụng bất kỳ xét nghiệm nào sau đây khi chẩn đoán:

  • Chụp X-quang: Tia X sử dụng một lượng nhỏ bức xạ để chụp ảnh xương và các mô mềm bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT sử dụng máy tính để kết hợp nhiều hình ảnh X-quang thành hình ảnh mặt cắt của bên trong cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng nam châm lớn, sóng vô tuyến và máy tính để tạo ra hình ảnh rõ ràng bên trong cơ thể. Bác sĩ có thể yêu cầu chụp MRI để xem hình ảnh chi tiết hơn nếu X-quang cho thấy điều gì đó bất thường.
  • Xạ hình xương: Trong quá trình xạ hình xương, bác sĩ sẽ tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ vào cơ thể bạn để xác định các rối loạn về xương, chẳng hạn như sarcoma xương.
  • Chụp PET: Chụp PET sử dụng một chất đánh dấu glucose đặc biệt bám vào các tế bào sử dụng lượng glucose cao, như tế bào ung thư. Chụp PET cho thấy các bộ phận trên cơ thể có mức đường huyết cao bất thường, cho thấy có khối u.
  • Sinh thiết: Trong quá trình sinh thiết, các bác sĩ sẽ loại bỏ mô khỏi khối u của bạn và gửi mẫu đến phòng thí nghiệm. Nhà nghiên cứu bệnh học sẽ phân tích mô dưới kính hiển vi để xem liệu đó có phải là sarcoma hay không. Phân tích này giúp bác sĩ biết được người bệnh mắc phải loại sarcoma nào và phương pháp điều trị nào có thể hiệu quả nhất.

9. Sarcoma được điều trị như thế nào?

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Loại sarcoma.
  • Kích thước và vị trí của nó.
  • Sức khỏe tổng thể.

9.1. Phẫu thuật

Trong một số trường hợp, lựa chọn an toàn và tốt nhất là cắt cụt chi bị ảnh hưởng, đây có thể là một quyết định đặc biệt khó khăn.

9.2. Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các tế bào khỏe mạnh. Xạ trị có thể là bên trong hoặc bên ngoài. Bức xạ sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để bức xạ được hướng thẳng vào khối ung thư trong khi vẫn tránh được các tế bào lành.

Bức xạ bên trong, còn được gọi là liệu pháp brachytherapy, có thể được sử dụng để điều trị sarcoma chưa lan rộng. Liệu pháp Brachytherapy có thể được thực hiện theo hai cách: xạ trị trong khi phẫu thuật và xạ trị kẽ (được thực hiện thông qua một loạt các ống thông sau khi phẫu thuật).

Bức xạ cũng có thể điều trị sarcoma lây lan (bệnh di căn).

9.3. Hóa trị liệu

Hóa trị sử dụng các loại thuốc tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư đang nhân lên nhanh chóng. Các loại thuốc này được dùng qua đường tĩnh mạch hoặc đường uống. Bệnh nhân có thể được hóa trị trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau khi phẫu thuật.

9.4. Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích tấn công các điểm yếu trong tế bào ung thư mà không làm tổn hại đến các tế bào khỏe mạnh trong quá trình này. Liệu pháp nhắm trúng đích chỉ hoạt động trên một số loại tế bào ung thư với những điểm yếu mà nó được thiết kế để nhắm mục tiêu. Bác sĩ có thể đề xuất liệu pháp nhắm trúng đích như một phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

9.5. Liệu pháp miễn dịch (liệu pháp sinh học)

Liệu pháp miễn dịch tăng cường hệ thống miễn dịch của bệnh nhân để có thể xác định và chống lại các tế bào ung thư tốt hơn.

Tế bào ung thư có những đặc điểm giúp chúng ẩn náu khỏi hệ thống miễn dịch của người bệnh hoặc vô hiệu hóa phản ứng miễn dịch. Những tính năng này cho phép các tế bào ung thư sinh sôi và phát triển trong cơ thể. Liệu pháp miễn dịch có thể hoàn tác các biện pháp phòng thủ này để cơ thể có thể chống lại các tế bào ung thư.

9.6. Chăm sóc giảm nhẹ

Chăm sóc giảm nhẹ là chăm sóc y tế chuyên biệt cho những người mắc bệnh nghiêm trọng, bao gồm cả ung thư. Các chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ bao gồm bác sĩ, y tá, nhân viên xã hội và chuyên gia dinh dưỡng.

Chăm sóc giảm nhẹ có thể giúp giảm triệu chứng và giúp người bệnh kiểm soát các tác dụng phụ của điều trị. Đội ngũ chăm sóc giảm nhẹ có thể giúp bệnh nhân định hướng chẩn đoán ung thư, đảm bảo chất lượng cuộc sống của người bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu.

Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay.Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay.

»»» Xem thêm: Liệu pháp hormone trong điều trị ung thư: Những điều cần lưu ý

10. Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mắc sarcoma là bao nhiêu?

Tỷ lệ sống sót sau năm năm của sarcoma mô mềm dao động từ 15% đối với ung thư di căn (ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể) đến 81% đối với ung thư chưa di căn.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của u xương (loại ung thư xương phổ biến nhất) dao động từ 26% đối với ung thư di căn đến 77% đối với ung thư chưa di căn.

Sarcoma không chỉ là một loại ung thư. Thay vào đó, nó đề cập đến nhiều loại tăng trưởng có thể phát triển trong xương hoặc mô mềm của bạn. Các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào vị trí khối u. Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh sarcoma, hãy cân nhắc rằng các lựa chọn điều trị và tiên lượng của bạn phụ thuộc vào nhiều yếu tố mà bác sĩ sẽ giải thích cho bạn. Các lựa chọn điều trị và các kết quả có thể xảy ra cũng đa dạng như sarcoma.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người

Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ