Điện thoại di động có gây ung thư và khối u não không?
Những câu hỏi và nỗi sợ hãi về vai trò tiềm ẩn của điện thoại di động như một nguyên nhân gây ung thư đã lan truyền rộng rãi trong vài thập kỷ qua. Nhiều người bối rối, khi họ nghe thông tin cho thấy chúng gây ung thư, khối u, nhưng nghiên cứu khác nói rằng không có nguy cơ. Vậy câu trả lời thực sự nằm ở đâu?
Mục lục
1. Điện thoại di động và khối u não
Phần lớn các nghiên cứu về điện thoại di động và nguy cơ ung thư tập trung vào các khối u não, với các kết quả khác nhau. Bao gồm các:
– Gliomas (đặc biệt là u thần kinh đệm cấp thấp)
– U màng não
– U thần kinh âm thanh (u tế bào tiền đình)
Điện thoại di động có mối liên quan với u thần kinh đệm
Một nghiên cứu của Interphone diễn ra trong nhiều năm ở một số quốc gia đã kết luận rằng có mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa vị trí khối u và mức độ sử dụng điện thoại di động.
Một loạt nghiên cứu khác được thực hiện bởi Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế cũng xem xét việc sử dụng điện thoại di động và tỷ lệ mắc các khối u não. Họ lại phát hiện ra mối liên quan giữa nguy cơ u thần kinh đệm (một bên hoặc ở cùng một bên đầu khi sử dụng điện thoại), u dây thần kinh thính giác (hay còn gọi u dây thần kinh số 8 hoặc u dây thần kinh tiền đình ốc tai) và sử dụng điện thoại di động nhiều.
Một đánh giá vào năm 2017 đã chia nhỏ bằng chứng từ các nghiên cứu ở trên (bao gồm cả nghiên cứu trên động vật) thành 9 loại khác nhau (theo quan điểm của Bradford Hill) có thể được sử dụng để đánh giá xem liệu phơi nhiễm có liên quan đến ung thư (trong trường hợp này là u thần kinh đệm) hay không. Những điều đó được bao gồm:
– Điểm mạnh: Phân tích tổng hợp cho thấy nguy cơ gia tăng với mức độ phơi nhiễm cao nhất.
– Tính nhất quán: Rủi ro tăng lên khi thời gian sử dụng lâu hơn (độ trễ).
– Tính đặc hiệu: Nguy cơ gia tăng ở thùy thái dương (vùng não gần tai).
– Thời gian: Nguy cơ cao nhất là ở nhóm đã sử dụng điện thoại di động từ 20 năm trở lên.
– Tính hợp lý: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ gia tăng ở chuột. Bức xạ tần số vô tuyến (RFR) gây ra sự gia tăng các loại oxy phản ứng (ROS).
– Tính liên kết: Có sự thay đổi (tăng) tỷ lệ mắc u thần kinh đệm ở ít nhất một số vùng.
– Thí nghiệm: Chất chống oxy hóa làm giảm sản xuất các loại oxy phản ứng từ RFR.
– Tương tự: Tăng nguy cơ u thần kinh đệm đã được thấy ở những người tiếp xúc với trường điện từ tần số rất thấp.
Kết luận là RFR của điện thoại di động nên được coi là chất gây ung thư gây ra u thần kinh đệm.
»»» Xem thêm: Ung thư não: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
2. Điện thoại di động và ung thư tuyến giáp
Kể từ khi tỷ lệ mắc bệnh ung thư tuyến giáp đang gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới, các nhà khoa học đã tự hỏi liệu điện thoại di động có thể đóng một vai trò nào đó trong sự gia tăng đó hay không. Câu trả lời có thể là có và không tùy thuộc vào các yếu tố nguy cơ khác của bệnh.
Trong một nghiên cứu xem xét các xu hướng trong Cơ quan đăng ký ung thư Thụy Điển từ năm 1970 đến năm 2017, các nhà nghiên cứu ghi nhận sự gia tăng đáng kể tỷ lệ mắc bệnh ung thư tuyến giáp. Họ cảm thấy đây là một sự gia tăng thực sự (không phải chẩn đoán quá mức), vì sự gia tăng tương tự đã được ghi nhận ở cả ung thư nhỏ và ung thư lớn.
Vì sự gia tăng tương ứng với việc sử dụng điện thoại di động, các nhà nghiên cứu đã giả định rằng RFR có thể là một yếu tố gây ra tỷ lệ mắc bệnh gia tăng. Điều quan trọng cần lưu ý là mối tương quan không có nghĩa là nhân quả. Có thể có những lý do khác dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp trong khoảng thời gian này, vì vậy cần phải xem xét câu hỏi từ các góc độ khác.
Một nghiên cứu năm 2019 không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư tuyến giáp, mặc dù có sự gia tăng không có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ ung thư vi mô tuyến giáp (khối u có đường kính dưới 1 cm) ở những người đã sử dụng điện thoại di động trong hơn 15 năm, đã sử dụng điện thoại của họ hơn hai giờ mỗi ngày hoặc có số giờ sử dụng tích lũy nhiều nhất.
3. Điện thoại di động và ung thư vú
Khoảng cách gần hơn giữa điện thoại di động và ngực có tương quan với rủi ro.
Một nghiên cứu rất nhỏ đánh giá nguy cơ ung thư vú liên quan đến việc mang điện thoại di động trong áo ngực của phụ nữ là quá nhỏ để đưa ra kết luận, nhưng các nghiên cứu gần đây hơn, bao gồm cả việc tiếp xúc với ánh sáng điện thoại vào ban đêm, đáng được đánh giá nhiều hơn.
Một báo cáo trường hợp rất nhỏ vào năm 2013 đã nêu lên một số lo ngại có thể có về ung thư vú do RFR. Bốn phụ nữ trong độ tuổi từ 21 đến 39 được phát hiện mắc bệnh ung thư vú xâm lấn đa ổ (một số khối u), với các khối u tập trung ở khu vực ngay bên dưới nơi họ mang điện thoại di động trong áo ngực. Tiếp xúc lên đến 10 giờ hàng ngày và trong vài năm. Không ai trong số phụ nữ có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào đối với ung thư vú bao gồm tiền sử gia đình và không có đột biến gen (BRCA1 / BRCA2) có thể làm tăng nguy cơ.
Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và rõ ràng có thể xảy ra khi còn trẻ. Điều đáng chú ý đối với nghiên cứu là cả sự giống nhau về đặc điểm khối u giữa những người phụ nữ (hình thái gần giống nhau) cũng như sự tập hợp của các khối u ở khu vực ngay bên dưới nơi mang điện thoại di động.
Một báo cáo trường hợp chỉ có 4 phụ nữ không thể cho chúng ta biết nhiều về nguy cơ tiềm ẩn trong dân số nói chung, nhưng nó đã cảnh báo các nhà nghiên cứu rằng có rất ít dữ liệu về mức độ an toàn của việc tiếp xúc trực tiếp kéo dài.
Một nghiên cứu năm 2019 ở Đài Loan đã xem xét việc sử dụng nhiều điện thoại di động (nghiện điện thoại di động) và nguy cơ ung thư vú. Ở Đài Loan, tỷ lệ mắc bệnh ung thư vú đã tăng lên trong vài thập kỷ qua, trở thành loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ vào năm 2003.
Các nhà nghiên cứu đã xem xét một nhóm phụ nữ ở Đài Loan và so sánh những người sử dụng điện thoại nhiều với những người ít sử dụng điện thoại hơn nhiều. Những người được xếp vào nhóm “nghiện điện thoại thông minh” có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn 43%. Nguy cơ này tăng lên đáng kể khi phụ nữ thường xuyên sử dụng điện thoại di động của họ ít nhất 4,5 phút trước khi đi ngủ (những người làm như vậy có nguy cơ tăng gấp 5,27 lần so với những người không sử dụng điện thoại di động của họ trước khi đi ngủ).
Khoảng cách gần hơn giữa điện thoại di động và ngực của họ cũng tương quan với rủi ro. Khoảng cách gần hơn (10 cm trở xuống so với trên 35 cm) làm tăng 59% nguy cơ nói chung.
Kết luận của tác giả là sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là ở những người nghiện điện thoại thông minh, những người để điện thoại di động gần ngực và những người có thói quen sử dụng điện thoại di động thường xuyên trước khi đi ngủ. Chắc chắn, nghiên cứu này cần được lặp lại và nghiên cứu ở các nước khác.
»»» Xem thêm: Bệnh ung thư vú: Nhận biết sớm để tăng cơ hội sống sót
4. Các loại ung thư khác và nguy cơ điện thoại di động
Các nghiên cứu đã xem xét vai trò tiềm năng của việc sử dụng điện thoại di động đối với một số bệnh ung thư khác, với kết quả là yên tâm (không có mối quan hệ) hoặc tương đương vào thời điểm này. Bao gồm các:
4.1 Khối u tuyến nước bọt (mang tai)
Các khối u tuyến nước bọt như u tuyến mang tai là không phổ biến, nhưng nguy cơ gia tăng liên quan đến việc sử dụng điện thoại di động đã được gợi ý.
Một đánh giá có hệ thống và phân tích 37 nghiên cứu cho thấy việc sử dụng điện thoại di động có liên quan đến việc tăng nhẹ nguy cơ mắc các khối u tuyến nước bọt (phổ biến hơn 28%). Tuy nhiên, vì có tương đối ít nghiên cứu, nên không biết liệu có mối quan hệ thực sự vào thời điểm này hay không.
4.2 Ung thư tinh hoàn
Chưa có “bằng chứng thuyết phục” về nguy cơ ung thư tinh hoàn liên quan đến điện thoại di động
Mặc dù mạng xã hội có rất nhiều khuyến cáo nam giới không mang điện thoại di động trong túi quần, nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy làm như vậy có thể làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn, ít nhất là vào thời điểm này.
Nguy cơ ung thư tinh hoàn (u ác tính và không biểu mô tế bào) đã tăng lên ở các nước phát triển trong vài thập kỷ qua, khiến các nhà nghiên cứu phải xem xét mối liên quan tiềm ẩn.
Một nghiên cứu năm 2012 đã so sánh tỷ lệ mắc ung thư tinh hoàn thông qua cơ sở dữ liệu của Viện Ung thư Quốc gia với dữ liệu đăng ký điện thoại di động của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong giai đoạn từ năm 1991 đến năm 2008. Những thay đổi về tỷ lệ mắc ung thư tinh hoàn là nhỏ. Dựa trên dữ liệu, các nhà nghiên cứu kết luận rằng không có “bằng chứng thuyết phục” nào về nguy cơ ung thư tinh hoàn liên quan đến việc sử dụng điện thoại di động. Chắc chắn, vì thời gian tiềm ẩn (thời gian từ khi tiếp xúc với ung thư) của một số bệnh ung thư kéo dài, nên cần phải tiếp tục theo dõi.
»»» Xem thêm: Bệnh ung thư tuyến tiền liệt: Chớ bỏ qua các nguy cơ sau!
5. Mẹo cho những người hay sử dụng điện thoại di động
Đối với những người vẫn lo lắng về điện thoại di động và ung thư, có một số điều bạn có thể làm để giảm nguy cơ mắc bệnh. Chúng bao gồm:
– Giới hạn thời lượng cuộc gọi của bạn
– Sử dụng điện thoại cố định nếu có
– Sử dụng chế độ loa hoặc các tùy chọn rảnh tay như Bluetooth
– Nhắn tin thay vì gọi điện (nhưng không phải nếu bạn đang lái xe)
– Tránh sử dụng điện thoại di động ngay trước khi đi ngủ hoặc để điện thoại di động trên giường
Nhìn chung, mặc dù có những gợi ý về việc tăng nguy cơ mắc các khối u não khi sử dụng nhiều điện thoại di động, nhưng tác động này không đáng kể bằng mối quan hệ giữa hút thuốc và ung thư. Điều đó nói lên rằng, với ước tính khoảng 5 tỷ người sở hữu điện thoại di động trên thế giới, ngay cả một rủi ro nhỏ cũng có thể dẫn đến bệnh tật nghiêm trọng.
Các nghiên cứu sâu hơn chắc chắn là cần thiết để xác nhận hoặc bác bỏ những gì chúng ta đã học được cho đến nay, nhưng đối với những người quan tâm ngày nay, có một số biện pháp đơn giản có thể được sử dụng để giảm mức độ phơi nhiễm với RFR.
Tuấn Khang, benhdotquy.net
- Từ khóa:
- điện thoại di động
- điện thoại và ung thư
- khối u não
- Khối u tuyến nước bọt
- ung thư tinh hoàn
- ung thư tuyến giáp
- ung thư vú
Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ
Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.
Multimedia
Theo dõi trên:Video
Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người
Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.
-
Sống sót sau đột quỵ, làm gì để không bị lần 2?
-
Giới trẻ và đột quỵ: Khi lối sống hiện đại trở thành sát thủ âm thầm
-
Giải mã mối quan hệ nguy hiểm giữa đái tháo đường và đột quỵ
-
Phòng Tránh Đột Quỵ – Bắt Đầu Từ 5 Bài Tập Đơn Giản
-
Ngăn đột quỵ ngay từ phút đầu – Những điều nên biết
-
7 tình huống khiến đường huyết tăng vọt có thể bạn chưa biết












">
">
">

