Bệnh ung thư ruột kết có thể được chữa khỏi không?

Bệnh ung thư ruột kết, đôi khi còn gọi là ung thư kết trang – trực tràng, là ung thư bắt đầu từ ruôt già hoặc trực tràng.

06-10-2022 08:00
Theo dõi trên |

1. Bệnh ung thư ruột kết là gì?

Bệnh ung thư ruột kết là một loại ung thư bắt đầu từ ruột kết (ruột già) hoặc trực tràng. Đại tràng và trực tràng là những cơ quan tạo nên phần dưới của hệ tiêu hóa.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), ung thư ruột kết – còn được gọi là ung thư đại trực tràng – là loại ung thư phổ biến thứ 3 ở Hoa Kỳ khi loại trừ một số loại ung thư da phổ biến. Trên thực tế, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) ước tính rằng khoảng 1 trong số 23 nam giới và 1 trong số 25 phụ nữ sẽ phát triển ung thư đại trực tràng trong suốt cuộc đời của họ.

Nhìn chung, các triệu chứng, cách điều trị và triển vọng của bệnh ung thư ruột kết sẽ phụ thuộc vào giai đoạn ung thư của bệnh nhân.

Bệnh ung thư ruột kết là một loại ung thư bắt đầu từ ruột kết (ruột già) hoặc trực tràng.Bệnh ung thư ruột kết là một loại ung thư bắt đầu từ ruột kết (ruột già) hoặc trực tràng.

2. Các giai đoạn của bệnh ung thư ruột kết

Các bác sĩ sử dụng giai đoạn như một hướng dẫn chung để tìm ra quãng đường của ung thư. Điều quan trọng là bác sĩ phải biết giai đoạn của ung thư vì nó giúp xác định kế hoạch điều trị tốt nhất cho người bệnh.

Ung thư đại tràng giai đoạn 0 là giai đoạn sớm nhất, và giai đoạn 4 là giai đoạn nặng nhất. Dưới đây là cách các giai đoạn được xác định:

  • Giai đoạn 0: Còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ, trong giai đoạn này các tế bào bất thường chỉ nằm trong lớp niêm mạc bên trong của đại tràng hoặc trực tràng.
  • Giai đoạn 1: Ung thư đã xâm nhập vào niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng và có thể đã phát triển vào lớp cơ. Nó không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Giai đoạn 2: Ung thư đã lan đến các thành của đại tràng hoặc trực tràng, hoặc xuyên qua các thành mạch đến các mô lân cận, nhưng không ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 3: Ung thư đã di chuyển đến các hạch bạch huyết nhưng không di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Giai đoạn 4: Ung thư đã lan đến các cơ quan ở xa khác, chẳng hạn như gan hoặc phổi.

»»» Xem thêm: Những dấu hiệu ban đầu của 13 loại bệnh ung thư phổ biến

3. Các triệu chứng của bệnh ung thư ruột kết là gì?

Bệnh nhân có thể không gặp các triệu chứng ung thư ruột kết, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Nếu người bệnh gặp phải các triệu chứng trong các giai đoạn từ 0 đến 2, chúng thường sẽ bao gồm:

  • Táo bón
  • Bệnh tiêu chảy
  • Thay đổi màu phân
  • Thay đổi hình dạng phân
  • Máu trong phân
  • Chảy máu từ trực tràng
  • Chuột rút ở bụng
  • Đau bụng

Nhiều trong số các triệu chứng này cũng có thể do các tình trạng khác, ít nghiêm trọng hơn gây ra. Tuy nhiên, người bệnh nên đến gặp bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này lâu hơn 1 – 2 tuần. Bệnh nhân và bác sĩ có thể trao đổi về các triệu chứng của mình và quyết định xem liệu việc tầm soát ung thư ruột kết có phù hợp hay không.

3.1. Các triệu chứng ở giai đoạn 3 hoặc 4 (các triệu chứng ở giai đoạn cuối)

Các triệu chứng ung thư ruột kết dễ nhận thấy hơn ở giai đoạn 3 và 4. Ngoài các triệu chứng kể trên, bệnh nhân cũng có thể gặp dấu hiệu:

  • Mệt mỏi quá mức
  • Suy yếu không giải thích được
  • Giảm cân không chủ ý
  • Những thay đổi trong phân kéo dài hơn một tháng
  • Cảm giác ruột không hoàn toàn trống rỗng
  • Nôn mửa.

Nếu ung thư ruột kết lan sang các bộ phận khác của cơ thể, bệnh nhân cũng có thể gặp phải:

  • Vàng da hoặc vàng mắt và da
  • Sưng ở bàn tay hoặc bàn chân
  • Khó thở
  • Đau đầu kinh niên
  • Mờ mắt
  • Gãy xương

3.2. Các triệu chứng theo giai đoạn

Các triệu chứng giai đoạn 1

Các triệu chứng giai đoạn 2 Các triệu chứng giai đoạn 3

Các triệu chứng giai đoạn 4

Táo bón Táo bón Mệt mỏi quá mức Vàng da
Tiêu chảy Tiêu chảy Suy yếu không giải thích được Bàn tay và bàn chân sưng tấy
Thay đổi về màu sắc hoặc hình dạng phân Thay đổi về màu sắc hoặc hình dạng phân Giảm cân không chủ ý Khó thở
Đi ngoài ra máu Đi ngoài ra máu Thay đổi trong phân kéo dài hơn một tháng Đau đầu kinh niên
Chảy máu từ trực tràng Chảy máu từ trực tràng Cảm giác ruột không hoàn toàn trống rỗng Mờ mắt
Quá nhiều khí trong bụng Quá nhiều khí trong bụng Nôn mửa Gãy xương
Chuột rút ở bụng Chuột rút ở bụng
Đau bụng Đau bụng

Các triệu chứng ung thư ruột kết dễ nhận thấy hơn ở giai đoạn 3 và 4.Các triệu chứng ung thư ruột kết dễ nhận thấy hơn ở giai đoạn 3 và 4.

4. Phân loại bệnh ung thư ruột kết

Có nhiều loại tế bào khác nhau biến thành ung thư và có những tế bào ở các bộ phận khác nhau của đường tiêu hóa có thể dẫn đến ung thư ruột kết.

Loại ung thư ruột kết phổ biến nhất bắt đầu từ ung thư biểu mô tuyến. Ung thư biểu mô tuyến hình thành trong các tế bào tạo chất nhầy ở ruột kết hoặc trực tràng. Theo ACS, ung thư biểu mô tuyến tạo nên hầu hết các trường hợp ung thư ruột kết.

Trong một số trường hợp hiếm, ung thư ruột kết là do các loại khối u khác, chẳng hạn như:

  • U bạch huyết: có thể hình thành trong các hạch bạch huyết hoặc trong ruột kết trước tiên
  • Carcinoids: bắt đầu trong các tế bào tạo ra hormone trong ruột
  • Sarcomas: hình thành trong các mô mềm như cơ ở ruột kết
  • Các khối u mô đệm đường tiêu hóa: có thể khởi đầu là lành tính và sau đó trở thành ung thư (Chúng thường hình thành trong đường tiêu hóa, nhưng hiếm khi ở ruột kết).

»»» Xem thêm: Bệnh ung thư thực quản nguy hiểm như thế nào?

5. Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư ruột kết?

Các nhà nghiên cứu vẫn đang nghiên cứu các nguyên nhân gây ra bệnh ung thư ruột kết.

Ung thư có thể do đột biến gen di truyền hoặc mắc phải. Việc có những đột biến này không đồng nghĩa bạn sẽ phát triển ung thư ruột kết, tuy nhiên chúng làm tăng nguy cơ của bạn hơn so với những người khác.

Một số đột biến có thể khiến các tế bào bất thường tích tụ trong niêm mạc đại tràng, hình thành nên các polyp. Đây là những khối u nhỏ, lành tính. Tuy nhiên, các polyp không được điều trị có thể trở thành ung thư. Loại bỏ những u này thông qua phẫu thuật có thể là một biện pháp phòng ngừa.

Ung thư có thể do đột biến gen di truyền hoặc mắc phải.Ung thư có thể do đột biến gen di truyền hoặc mắc phải.

6. Các yếu tố nguy cơ của ung thư ruột kết là gì?

6.1. Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi

Không thể thay đổi một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ruột kết. Ví dụ, tuổi tác, dân tộc và tiền sử sức khỏe gia đình đều có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư ruột kết của bạn.

Các yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát bao gồm:

  • Người 50 tuổi
  • Tiền sử polyp đại tràng
  • Tiền sử bệnh đường ruột
  • Tiền sử gia đình bị ung thư đại trực tràng
  • Mắc một số hội chứng di truyền, chẳng hạn như bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP)
  • Người gốc Phi hoặc gốc Do Thái Ashkenazi

6.2. Các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi

Các yếu tố nguy cơ khác có thể tránh được. Điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi chúng để giảm nguy cơ phát triển ung thư ruột kết. Các yếu tố rủi ro có thể tránh được bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hút thuốc lá
  • Nghiện rượu nặng
  • Mắc bệnh tiểu đường loại 2
  • Có lối sống ít vận động
  • Tiêu thụ một chế độ ăn nhiều thịt chế biến sẵn.

7. Làm thế nào được chẩn đoán bệnh ung thư ruột kết?

Việc chẩn đoán sớm ung thư ruột kết giúp người bệnh có cơ hội chữa khỏi bệnh tốt nhất. Vì ung thư ruột kết thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, nó thường được phát hiện trong những lần khám định kỳ.

Các chuyên gia khuyến cáo, chúng ta tầm soát ung thư ruột kết bắt đầu từ 45 tuổi.

7.1. Xét nghiệm phân

Xét nghiệm phân được sử dụng để phát hiện máu ẩn trong phân. Có 2 loại chính, xét nghiệm máu ẩn trong phân dựa trên guaiac (gFOBT) và xét nghiệm hóa miễn dịch trong phân (FIT).

7.1.1. Xét nghiệm máu ẩn trong phân dựa trên Guaiac (gFOBT)

Guaiac là một chất có nguồn gốc thực vật được sử dụng để phủ một tấm thẻ đặc biệt mà mẫu phân được đặt trên đó. Nếu có bất kỳ máu nào trong phân, thẻ sẽ đổi màu.

Người bệnh sẽ phải tránh một số loại thực phẩm và thuốc, chẳng hạn như thịt đỏ và thuốc chống viêm không steroid (NSAID), trước khi thử nghiệm này. Bởi những điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra.

7.1.2. Thử nghiệm hóa miễn dịch trong phân (FIT)

FIT phát hiện hemoglobin, một loại protein có trong máu. Xét nghiệm này thường chính xác hơn thử nghiệm dựa trên guaiac.

Đó là bởi vì FIT không có khả năng phát hiện chảy máu từ đường tiêu hóa trên (một loại chảy máu hiếm khi gây ra bởi ung thư đại trực tràng). Ngoài ra, kết quả của thử nghiệm này không bị ảnh hưởng bởi thực phẩm và thuốc.

7.2. Xét nghiệm máu

Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu để biết rõ hơn về nguyên nhân gây ra các triệu chứng của người bệnh. Các xét nghiệm chức năng gan và công thức máu hoàn chỉnh có thể loại trừ các bệnh và rối loạn khác.

7.3. Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma xâm lấn tối thiểu cho phép bác sĩ kiểm tra đại tràng sigma, đoạn cuối cùng của đại tràng, để tìm các bất thường. Thủ thuật, còn được gọi là nội soi đại tràng sigma linh hoạt, bao gồm một ống mềm có đèn chiếu vào.

7.4. Nội soi đại tràng

Nội soi bao gồm việc sử dụng một ống dài có gắn một camera nhỏ. Quy trình này cho phép bác sĩ quan sát bên trong ruột kết và trực tràng của người bệnh để kiểm tra bất kỳ điều gì bất thường. Nó thường được thực hiện sau khi các xét nghiệm tầm soát ít xâm lấn hơn cho thấy người bệnh có thể bị ung thư ruột kết.

Trong quá trình nội soi, bác sĩ cũng có thể loại bỏ mô khỏi các khu vực bất thường. Các mẫu mô này sau đó có thể được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

Trong số các phương pháp chẩn đoán hiện có, nội soi đại tràng sigma và nội soi đại tràng là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện các khối u lành tính có thể phát triển thành ung thư ruột kết.

nội soi đại tràng là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện các khối u lành tính có thể phát triển thành ung thư ruột kết.Nội soi đại tràng là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện các khối u lành tính có thể phát triển thành ung thư ruột kết.

7.5. Chụp X-quang

Bác sĩ có thể yêu cầu chụp X-quang bằng dung dịch cản quang có chứa nguyên tố hóa học bari.

Bác sĩ sẽ đưa chất lỏng này vào ruột thông qua việc sử dụng thuốc bari. Khi vào đúng vị trí, dung dịch bari sẽ phủ lên niêm mạc ruột kết. Điều này giúp cải thiện chất lượng của hình ảnh X-quang.

7.6. Chụp CT

Chụp CT cung cấp cho bác sĩ hình ảnh chi tiết về ruột kết của bệnh nhân.

»»» Xem thêm: Những loại xét nghiệm nào giúp tầm soát ung thư?

8. Các phương pháp điều trị cho bệnh ung thư ruột kết 

Điều trị ung thư ruột kết phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bác sĩ sẽ xác định kế hoạch điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên sức khỏe tổng thể và giai đoạn ung thư ruột kết.

8.1. Phẫu thuật

Trong giai đoạn sớm nhất của ung thư ruột kết, bác sĩ phẫu thuật thường có thể loại bỏ các polyp ung thư thông qua phẫu thuật. Nếu polyp không dính vào thành ruột, bệnh nhân có thể sẽ có một triển vọng tốt.

Bác sĩ phẫu thuật có thể cần phải cắt bỏ một phần ruột kết hoặc trực tràng và các hạch bạch huyết lân cận nếu ung thư đã lan vào thành ruột của bạn. Bác sĩ phẫu thuật có thể gắn lại phần lành còn lại của ruột kết vào trực tràng. Nếu không thể, họ có thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ ruột kết. Điều này liên quan đến việc tạo ra một lỗ hở trên thành bụng để loại bỏ chất thải. Cắt đại tràng có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.

8.2. Hóa trị liệu

Hóa trị liên quan đến việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Đối với những người bị ung thư ruột kết, hóa trị thường diễn ra sau khi phẫu thuật và được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn tồn tại. Hóa trị cũng kiểm soát sự phát triển của các khối u.

Thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư ruột kết bao gồm:

  • Capecitabine (Xeloda)
  • Fluorouracil
  • Oxaliplatin (Eloxatin)
  • Irinotecan (Camptosar)

Hóa trị thường đi kèm với các tác dụng phụ cần được kiểm soát bằng thuốc bổ sung.

8.3. Xạ trị

Xạ trị sử dụng một chùm năng lượng mạnh, tương tự như được sử dụng trong tia X, để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư trước và sau khi phẫu thuật. Xạ trị thường xảy ra cùng với hóa trị.

8.4. Các loại thuốc khác

Các liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch cũng có thể được khuyến nghị. Các loại thuốc đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để điều trị ung thư ruột kết bao gồm:

  • Bevacizumab ( Avastin )
  • Ramucirumab (Cyramza)
  • Ziv-aflibercept (Zaltrap)
  • Cetuximab (Erbitux)
  • Panitumumab (Vectibix)
  • Regorafenib (Stivarga)
  • Pembrolizumab ( Keytruda )
  • Nivolumab ( Opdivo )
  • Ipilimumab (Yervoy)

Thuốc có thể điều trị ung thư ruột kết di căn hoặc giai đoạn cuối không đáp ứng với các loại điều trị khác và đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.

Bác sĩ sẽ xác định kế hoạch điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên sức khỏe tổng thể và giai đoạn ung thư ruột kết.Bác sĩ sẽ xác định kế hoạch điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên sức khỏe tổng thể và giai đoạn ung thư ruột kết.

»»» Xem thêm: Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư là gì?

9. Liệu có thể ngăn ngừa bệnh ung thư ruột kết?

Một số yếu tố nguy cơ gây ung thư ruột kết, chẳng hạn như tiền sử gia đình và tuổi tác, không thể ngăn ngừa được.

Tuy nhiên, các yếu tố lối sống có thể góp phần gây ra ung thư ruột kết có thể ngăn ngừa được và việc thay đổi chúng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh này nói chung.

Bạn có thể thực hiện các bước ngay bây giờ để giảm rủi ro của mình bằng cách:

  • Giảm lượng thịt đỏ
  • Tránh các loại thịt đã qua chế biến, chẳng hạn như xúc xích và thịt nguội
  • Ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn
  • Giảm chất béo trong chế độ ăn uống
  • Tập thể dục hàng ngày
  • Giảm cân, nếu bác sĩ đề nghị
  • Bỏ hút thuốc
  • Giảm uống rượu
  • Quản lý căng thẳng
  • Quản lý bệnh tiểu đường đã có từ trước.
  • Khám sức khoẻ định kỳ.

Anh Thi – Benhdotquy.net

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc ba quý liên tiếp năm 2025 đạt chứng nhận Kim Cương về điều trị đột quỵ

Trong quý III/2025, Bệnh viện Đa khoa Châu Đốc tiếp tục được công nhận đạt chuẩn Kim Cương trong điều trị đột quỵ theo hệ thống đánh giá của World Stroke Organization (WSO). Đây là lần thứ ba liên tiếp trong năm 2025 (quý I, quý II và quý III) bệnh viện giữ vững chứng nhận ở mức cao nhất này, cho thấy năng lực cấp cứu, điều trị và phục hồi chức năng đột quỵ đã được duy trì ổn định theo chuẩn quốc tế.

Multimedia

Theo dõi trên:

Video

Hướng dẫn kỹ năng “Ép tim – thổi ngạt” để cứu người

Thời gian gần đây, các ca ngưng tim, ngưng thở xảy ra nhiều hơn, trong đó không ít trường hợp diễn ra ngay tại nhà hoặc nơi công cộng trước khi kịp tiếp cận y tế. Ít ai biết rằng vài phút đầu tiên chính là “thời gian vàng” quyết định sự sống còn. Video dưới đây hướng dẫn quy trình ép tim, thổi ngạt theo chuẩn lâm sàng, giúp mỗi người biết cách xử trí đúng khi khẩn cấp xảy ra, bảo vệ chính mình và hỗ trợ người xung quanh.

Chăm sóc đột quỵ

Dấu hiệu đột quỵ

Tầm soát đột quỵ